-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prəˈvɪʒən</font>'''/==========/'''<font color="red">prəˈvɪʒən</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 24: Dòng 18: =====Cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)==========Cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự trữ sẵn=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự trữ sẵn=====- =====chuẩn bị đầy đủ=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====chuẩn bị đầy đủ=====- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điều khoản (hợp đồng)=====- =====điều khoản (hợp đồng)=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điều khoản hợp đồng==========điều khoản hợp đồng=====Dòng 55: Dòng 46: =====sự dự phòng==========sự dự phòng=====- =====sự dự trữ=====+ =====sự dự trữ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=provision provision] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=provision provision] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cung cấp==========cung cấp=====::[[provision]] [[of]] [[service]]::[[provision]] [[of]] [[service]]Dòng 122: Dòng 109: ::[[revaluation]] [[provision]]::[[revaluation]] [[provision]]::tiền dự phòng định giá lại tài sản::tiền dự phòng định giá lại tài sản- =====tiền dự trữ=====+ =====tiền dự trữ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=provision provision] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=provision provision] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Providing, supplying, furnishing; catering, victualling,provisioning, purveyance, purveying, furnishing, equipping,fitting out, outfitting, accoutrement, equipment: The school isresponsible for the provision of textbooks. The provision of acruise ship of that size requires days. 2 stipulation, proviso,condition, restriction, qualification, clause, term, exception,demand, requirement, prerequisite, Colloq catch, string, UShooker: This provision of the contract calls for a penalty foreach day's delay beyond the guaranteed completion date. 3preparation, prearrangement, arrangement, measures, steps: Theyhad failed to make provision for so many customers and soon ranout of food. 4 Usually, provisions. supplies, stores, stockpile,stock(s), quantity; food, foodstuffs, eatables, edibles,drinkables, potables, victuals, viands, comestibles, rations,groceries, provender, staples: We had enough provisions to lasta year.==========Providing, supplying, furnishing; catering, victualling,provisioning, purveyance, purveying, furnishing, equipping,fitting out, outfitting, accoutrement, equipment: The school isresponsible for the provision of textbooks. The provision of acruise ship of that size requires days. 2 stipulation, proviso,condition, restriction, qualification, clause, term, exception,demand, requirement, prerequisite, Colloq catch, string, UShooker: This provision of the contract calls for a penalty foreach day's delay beyond the guaranteed completion date. 3preparation, prearrangement, arrangement, measures, steps: Theyhad failed to make provision for so many customers and soon ranout of food. 4 Usually, provisions. supplies, stores, stockpile,stock(s), quantity; food, foodstuffs, eatables, edibles,drinkables, potables, victuals, viands, comestibles, rations,groceries, provender, staples: We had enough provisions to lasta year.=====Dòng 135: Dòng 119: =====Stockpile, stock, supply, victual, cater, purvey: Theyprovisioned the expedition for a three-month period.==========Stockpile, stock, supply, victual, cater, purvey: Theyprovisioned the expedition for a three-month period.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
điều khoản
- aid trade provision
- điều khoản viện trợ thương mại
- evergreen provision
- điều khoản có giá trị tiếp
- evergreen provision
- điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng)
- evergreen provision
- điều khoản xanh mãi mãi
- express provision
- điều khoản ghi rõ bằng văn bản
- express provision
- điều khoản ghi rõ thành văn bản
- loan modification provision
- điều khoản hoãn trả tiền vay
- permissive provision
- điều khoản không có tính bắt buộc
- porcupine provision
- điều khoản con nhím
- tied-purchase provision
- điều khoản mua có tính hạn chế
- tied-purchase provision
- điều khoản mua kèm
dự phòng
- bad debt provision
- dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi)
- provision for bad receivables
- dự phòng phải thu khó đòi
- provision for devaluation of stocks
- dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- provision for liabilities and charges
- tiền dự phòng để trả nợ và chi dùng
- provision for short term investment
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- revaluation provision
- dự phòng đánh giá lại tài sản
- revaluation provision
- tiền dự phòng định giá lại tài sản
tiền dự phòng
- provision for liabilities and charges
- tiền dự phòng để trả nợ và chi dùng
- revaluation provision
- tiền dự phòng định giá lại tài sản
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Providing, supplying, furnishing; catering, victualling,provisioning, purveyance, purveying, furnishing, equipping,fitting out, outfitting, accoutrement, equipment: The school isresponsible for the provision of textbooks. The provision of acruise ship of that size requires days. 2 stipulation, proviso,condition, restriction, qualification, clause, term, exception,demand, requirement, prerequisite, Colloq catch, string, UShooker: This provision of the contract calls for a penalty foreach day's delay beyond the guaranteed completion date. 3preparation, prearrangement, arrangement, measures, steps: Theyhad failed to make provision for so many customers and soon ranout of food. 4 Usually, provisions. supplies, stores, stockpile,stock(s), quantity; food, foodstuffs, eatables, edibles,drinkables, potables, victuals, viands, comestibles, rations,groceries, provender, staples: We had enough provisions to lasta year.
Oxford
A the act or an instance of providing (made noprovision for his future). b something provided (a provision ofbread).
(in pl.) food, drink, etc., esp. for an expedition.3 a a legal or formal statement providing for something. b aclause of this.
Provisioner n. provisionless adj.provisionment n. [ME f. OF f. L provisio -onis (as PROVIDE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ