-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ::to [...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ma:sk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====Mang mặt nạ giả trang==========Mang mặt nạ giả trang=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chắn==========chắn=====::[[aperture]] [[mask]]::[[aperture]] [[mask]]Dòng 117: Dòng 113: =====mặt nạ==========mặt nạ=====- =====sự che=====+ =====sự che=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====False face, domino: She wore a mask, and I don't know whoshe was.==========False face, domino: She wore a mask, and I don't know whoshe was.=====Dòng 129: Dòng 123: =====Disguise, camouflage, cover (up), conceal, hide,obscure, veil, screen( shroud: She was unable to mask her truefeelincs for him.==========Disguise, camouflage, cover (up), conceal, hide,obscure, veil, screen( shroud: She was unable to mask her truefeelincs for him.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====22:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mạng che
- electron beam mask
- mạng che chùm điện tử
- framing mask
- mạng che tạo khung
- half-mask
- nửa mạng che
- integrated circuit mask
- mạng che mạch tích hợp
- interrupt mask
- mạng che ngắt
- IS mask
- mạng che IS
- keyboard mask
- mạng che màn phím
- lithographic mask
- mạng che in litô
- mask alignment
- sự chỉnh thẳng mạng che
- mask alignment
- sự đồng chỉnh mạng che
- mask bit
- bit mạng che
- mask carrier
- vật mang mạng che
- mask generation
- sự tạo mạng che
- mask microphone
- micrô có mạng che
- mask register
- thanh ghi mạng che
- mask runout
- sự chạy qua mạng che
- mask set
- bộ mạng che
- master mask
- mạng che chính
- metallization mask
- mạng che mạ kim loại
- optical mask
- mạng che quang
- oxygen mask
- mạng che oxit
- printing mask
- mang che in ảnh
- shadow mask tube
- đèn hình có mạng che
- wafer mask
- đĩa mạng che
- wafer mask
- mạng che hình đĩa
- wafer mask
- tấm mạng che
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A covering for all or part of the face: a wornas a disguise, or to appear grotesque and amuse or terrify. bmade of wire, gauze, etc., and worn for protection (e.g. by afencer) or by a surgeon to prevent infection of a patient. cworn to conceal the face at balls etc. and usu. made of velvetor silk.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
