-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 72: Dòng 65: ::những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn::những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cái cân==========cái cân=====- =====nặng=====+ =====nặng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sự cân=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====sự cân=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weigh weigh] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weigh weigh] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=weigh&searchtitlesonly=yes weigh] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=weigh&searchtitlesonly=yes weigh] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Sometimes, weigh in at or out at. Colloq tip the scalesat: The sailboard weighed in at 250 pounds. I weigh more than Ishould.==========Sometimes, weigh in at or out at. Colloq tip the scalesat: The sailboard weighed in at 250 pounds. I weigh more than Ishould.=====02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
(thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
- weigh anchor
- nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
- weigh the evidence
- cân nhắc bằng chứng
- weigh a ton
- (thông tục) rất nặng
- weigh one's words
- lựa lời; cân nhắc lời nói
- weigh somebody/something down
- oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
- weigh on/upon somebody/something
- đè nặng, day dứt, ám ảnh
- these worries weighed upon his mind
- những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sometimes, weigh in at or out at. Colloq tip the scalesat: The sailboard weighed in at 250 pounds. I weigh more than Ishould.
Consider, ponder, contemplate, think on or over orabout, mull over, turn over in the or (one's) mind, ruminateover, chew over, reflect on or upon, brood over, pore over,study, examine: After weighing the qualifications of thecandidates, we voted for you. Weigh your words carefully beforeresponding. 3 judge, estimate, assess, evaluate, value,determine: It is not easy to weigh each person's contributionto the effort.
Usually, weigh on or upon. lie heavy on,burden, depress, prey on, oppress, disturb, perturb, upset:Loneliness weighs heavily on Dave's widow.
Matter, count,have (an) effect or influence, carry weight, be of value oraccount, Colloq cut any ice: Certain factors - like the sizesof the bribes - are likely to weigh heavily with the judges ofthis particular beauty contest. 6 weigh down. burden,overburden, load, overload, encumber, tax, overtax, strain,trouble, worry, depress, oppress: He's been weighed down byfinancial worries since losing his job.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ