-
(đổi hướng từ Weighs)
Thông dụng
Nội động từ
(thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
- weigh anchor
- nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
- weigh the evidence
- cân nhắc bằng chứng
- weigh a ton
- (thông tục) rất nặng
- weigh one's words
- lựa lời; cân nhắc lời nói
- weigh somebody/something down
- oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
- weigh on/upon somebody/something
- đè nặng, day dứt, ám ảnh
- these worries weighed upon his mind
- những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- counterbalance , have a weight of , heft , measure , put in the balance , put on the scale , scale , tip the scales at , analyze , appraise , balance , brainstorm * , deliberate , estimate , evaluate , examine , excogitate , give thought to , hash over , meditate , mind , mull over , perpend , ponder , rate , reflect upon , rehash , sort out , study , sweat * , think about , think out , think over , track , be heavy , be important , be influential , be something , burden , carry weight , charge , count , cumber , cut , cut some ice , import , impress , lade , matter , mean , militate , press , pull , register , saddle , show , signify , stack up against , tax , tell , chew on , cogitate , consider , contemplate , entertain , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , think , think through , turn over , bear , compare , influence , judge , lift , load , portion
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ