-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔndit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kɔndit</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: =====Cáp điện==========Cáp điện=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========hộp kỹ thuật điện==========hộp kỹ thuật điện=====Dòng 20: Dòng 19: =====đường ống (lắp đặt)==========đường ống (lắp đặt)=====- =====ống dẫn chất khí=====+ =====ống dẫn chất khí=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máng ống==========máng ống=====Dòng 31: Dòng 28: ''Giải thích VN'': Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.''Giải thích VN'': Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====ống dẫn (cáp)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====ống dẫn (cáp)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ống dẫn cách điện==========ống dẫn cách điện=====- =====ống lót cách điện=====+ =====ống lót cách điện=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kênh==========kênh=====::close-conduit [[flow]]::close-conduit [[flow]]Dòng 197: Dòng 188: ::[[water]] [[conduit]]::[[water]] [[conduit]]::đường ống nước::đường ống nước- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A channel or pipe for conveying liquids.==========A channel or pipe for conveying liquids.=====02:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường dẫn
- closed conduit
- đường dẫn nước đóng kín
- collecting conduit
- đường dẫn chính
- fire-fighting water supply conduit
- đường dẫn nước chữa cháy
- power conduit
- đường dẫn nước vào tuabin
đường ống
- air distribution conduit
- đường ống phân phối không khí
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- closed conduit flow
- dòng trong đường ống kín
- conduit ballast
- tải trọng của đường ống
- conduit bend
- khuỷu đường ống
- conduit pipe
- đường ống dẫn
- covered conduit
- đường ống dưới đất
- derivation conduit
- đường ống chuyển dòng
- existing telephone conduit
- đường ống điện thoại hiện hữu
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- gaseous refrigerant conduit
- đường ống hơi môi chất lạnh
- gravity conduit
- đường ống tự chảy
- head conduit
- đường ống chịu áp
- hinge-type conduit ballast hinged
- tải trọng dằn khớp của đường ống
- open conduit
- đường ống đặt nổi
- pipe conduit
- đường ống dẫn
- pipe conduit
- hệ thống đường ống dẫn
- poor gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor gas conduit
- đường ống khó loãng
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- pressure conduit
- đường ống chịu áp
- return conduit
- đường ống hồi
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
- rich gas conduit
- đường ống khí hàm lượng cao
- rich liquid conduit
- đường ống chất lỏng giàu
- rich liquid conduit
- đường ống dung dịch đậm đặc
- rich liquid conduit
- đường ống lỏng giầu
- ring conduit
- đường ống vòng
- saddle-type conduit ballast
- tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống)
- steam conduit
- đường ống hơi
- water conduit
- đường ống nước
- weak gas conduit
- đường ống ga loãng
- weak gas conduit
- đường ống khí (gas) nghèo (loãng)
- weak gas conduit
- đường ống khí nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
đường ống dẫn
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- pipe conduit
- hệ thống đường ống dẫn
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ