-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rentʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: *Ving: [[wrenching]]*Ving: [[wrenching]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mở bulông đai ốc=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mở bulông đai ốc=====- =====chìa khóa (siết mở bu lông, đai ốc)=====+ === Ô tô===- + =====chìa khóa (siết mở bu lông, đai ốc)=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====clê=====- =====clê=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chìa khóa xiết==========chìa khóa xiết=====::[[screw-wrench]]::[[screw-wrench]]Dòng 182: Dòng 172: =====sự vặn==========sự vặn=====- =====sự xiết=====+ =====sự xiết=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Yank, twist, jerk, force, pull, tug, tear, wring, rip,wrest: The gun was wrenched from my grasp, breaking my finger.2 strain, sprain, twist, overstrain: After she wrenched herankle on the ladder, Mary couldn't walk for a week. 3 extract,wrest, wring, force, pry, draw: The only way they could wrenchthe information from Michael was by torturing him.==========Yank, twist, jerk, force, pull, tug, tear, wring, rip,wrest: The gun was wrenched from my grasp, breaking my finger.2 strain, sprain, twist, overstrain: After she wrenched herankle on the ladder, Mary couldn't walk for a week. 3 extract,wrest, wring, force, pry, draw: The only way they could wrenchthe information from Michael was by torturing him.=====Dòng 194: Dòng 182: =====Pang, pain, agony,torture, blow, ache, throe, anguish, sadness, grief, heartbreak:The severest wrench at my heartstrings came when we had to part.6 Brit spanner, shifting spanner, adjustable spanner, US monkeywrench: We need metric wrenches to work on your car.==========Pang, pain, agony,torture, blow, ache, throe, anguish, sadness, grief, heartbreak:The severest wrench at my heartstrings came when we had to part.6 Brit spanner, shifting spanner, adjustable spanner, US monkeywrench: We need metric wrenches to work on your car.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chìa vặn
- adjustable tap wrench
- chìa vặn tarô điều cữ
- box wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- chain pipe wrench
- chìa vặn ống xích
- chain wrench
- chìa vặn kiểu xích
- chain wrench
- chìa vặn ống xích
- coach wrench
- chìa vặn điều chỉnh
- coach wrench
- chìa vặn điều cữ
- curved wrench
- chìa vặn cong
- double open-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended box wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended open-jaw wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended ring wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- elbow wrench
- chìa vặn kiểu gấp khuỷu
- engineer's wrench
- chìa vặn hình đĩa
- engineer's wrench
- chìa vặn thường
- face wrench
- chìa vặn hình dĩa
- face wrench
- chìa vặn thường
- fork wrench
- chìa vặn hình dĩa
- fork wrench
- chìa vặn thường
- gooseneck wrench
- chìa vặn cán cong
- gooseneck wrench
- chìa vặn đấu xiên
- gooseneck wrench
- chìa vặn hình chữ S
- gooseneck wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- grip pipe-wrench
- chìa vặn ống kiểu lẹp
- impact wrench
- chìa vặn khí nén ép
- nut wrench
- chìa vặn đai ốc
- nut wrench
- chìa vặn ốc vít
- offset wrench
- chìa vặn dấu xiên
- offset wrench
- chìa vặn hình chữ s
- offset wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- open wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open wrench
- chìa vặn thương
- open-end wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open-end wrench
- chìa vặn thương
- power wrench
- chìa vặn máy
- ratchet wrench
- chìa vặn có bánh cóc
- ratchet wrench
- chìa vặn kiểu bánh cóc
- S-shaped wrench
- chìa vặn cong
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều cữ
- screw wrench
- chìa vặn vít
- socket wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- spider wrench
- chìa vặn vít chữ thập
- square wrench
- chìa vặn mặt cầu vuông
- stillson wrench
- chìa vặn đai ốc Stillson
- swivel wrench
- chìa vặn kiểu khớp quay
- tap wrench
- chìa vặn ren nguội
- tube wrench
- chìa vặn ống
- wrench for hexagon nuts
- chìa vặn đai ốc sáu cạnh
- wrench opening
- cỡ miệng chìa vặn
- wrench opening
- độ mở chìa vặn
- wrench, Allen
- chìa vặn Allen lục giác
- Wrench, Rail anchor
- chìa vặn phòng xô
- Wrench, Track
- chìa vặn đường
điều chỉnh được
- adjustable wrench
- lê điều chỉnh được
- adjustable-end wrench
- mỏ lết điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Yank, twist, jerk, force, pull, tug, tear, wring, rip,wrest: The gun was wrenched from my grasp, breaking my finger.2 strain, sprain, twist, overstrain: After she wrenched herankle on the ladder, Mary couldn't walk for a week. 3 extract,wrest, wring, force, pry, draw: The only way they could wrenchthe information from Michael was by torturing him.
Tham khảo chung
- wrench : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ