-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ʃɔ:</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʃɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">ʃɔ:</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: *V-ing: [[shoring]]*V-ing: [[shoring]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========cột chống thanh giằng==========cột chống thanh giằng=====- =====hệ thống đỡ=====+ =====hệ thống đỡ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ đỡ==========bệ đỡ=====Dòng 150: Dòng 147: =====trụ chống==========trụ chống=====- =====tựa=====+ =====tựa=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shore shore] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shore shore] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bờ (biển, hồ ....)==========bờ (biển, hồ ....)==========bờ (biển, hồ...)==========bờ (biển, hồ...)=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bờ biển
- inner shore-line
- bờ biển phía trong
- shore boulevard
- đại lộ sát bờ biển
- shore current
- dòng chảy sát bờ biển
- shore earth station
- đài trái đất dọc bờ biển
- shore erosion
- sự xói bờ biển
- shore erosion
- sự xói mòn bờ biển
- shore ice
- băng bờ biển
- shore profile
- mặt cắt bờ biển
- shore protection
- sự bảo vệ bờ biển
- shore reef
- đá ngầm sát bờ biển
- shore sand
- cát bờ biển
- shore-based radar
- rađa đặt trên bờ biển
- shore-line
- đường bờ biển
chống
- adjustable shore
- cột chống điều chỉnh được
- back-shore
- thanh/cọc chống xiên
- dead shore
- cột chống tạm thời
- flying shore
- thanh chống di động
- flying shore
- thanh chống phụ
- flying shore
- thanh chống trên cao
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
- inclined shore
- cột chống nghiêng
- metal shore
- cột chống bằng kim loại
- raking shore
- cột chống nghiêng
- river shore embankment
- đê chống lũ hai bờ kênh
- shore up
- chống đỡ (đóng tàu)
- steel shore
- cột chống bằng thép
thanh chống
- flying shore
- thanh chống di động
- flying shore
- thanh chống phụ
- flying shore
- thanh chống trên cao
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ