• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 29: Dòng 29:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=temperance temperance] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=temperance temperance] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ===Noun===
     +
    =====moderation or self-restraint in action, statement=====
     +
    : etc.; self-control.
     +
    =====habitual moderation in the indulgence of a natural appetite or passion=====
     +
    : esp. in the use of alcoholic liquors.
     +
    =====total abstinence from alcoholic liquors.=====
     +
    ===Antonyms===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[excess]] , [[intemperance]] , [[wildness]]
     +
    ===Synonyms===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abnegation]] , [[abstemiousness]] , [[asceticism]] , [[astringency]] , [[austerity]] , [[conservatism]] , [[constraint]] , [[continence]] , [[control]] , [[discretion]] , [[eschewal]] , [[forbearance]] , [[forgoing]] , [[frugality]] , [[golden mean *]] , [[happy medium *]] , [[measure]] , [[moderateness]] , [[moderation]] , [[moderatism]] , [[mortification]] , [[prohibition]] , [[prudence]] , [[reasonableness]] , [[refrainment]] , [[restraint]] , [[sacrifice]] , [[self-control]] , [[self-denial]] , [[self-deprivation]] , [[self-discipline]] , [[soberness]] , [[sobriety]] , [[stoicism]] , [[teetotalism]] , [[uninebriation]] , [[unintoxication]] , [[abstinence]] , [[dryness]] , [[abstention]] , [[composure]] , [[consistency]] , [[mediocrity]] , [[nephalism]] , [[sophrosyne]]

    04:06, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /'tempərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong ứng xử, trong ăn uống)
    Sự không uống rượu
    a temperance hotel
    khách sạn không bán rượu
    temperance movement
    phong trào vận động hạn chế rượu

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    (self-)restraint, moderation, (self-)control, forbearance,(self-)discipline, continence: Temperance is one of the fourcardinal virtues, alongside justice, prudence, and fortitude. 2abstemiousness, teetotalism, abstinence, sobriety, Rechabitism;prohibition: We have always preached temperance to ourchildren.

    Oxford

    N.
    Moderation or self-restraint esp. in eating and drinking.2 a total or partial abstinence from alcoholic drink. b(attrib.) advocating or concerned with abstinence. [ME f. AFtemperaunce f. L temperantia (as TEMPER)]

    Tham khảo chung

    Noun

    moderation or self-restraint in action, statement
    etc.; self-control.
    habitual moderation in the indulgence of a natural appetite or passion
    esp. in the use of alcoholic liquors.
    total abstinence from alcoholic liquors.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X