-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====RAT=====+ =====RAT=====''Giải thích VN'': Xem route attribute table (bảng thuộc tính route).''Giải thích VN'': Xem route attribute table (bảng thuộc tính route).=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chuột==========chuột=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=rat rat] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[backstabber]] , [[betrayer]] , [[blabbermouth ]]* , [[canary ]]* , [[deep throat]] , [[double-crosser]] , [[fink]] , [[informant]] , [[sneak]] , [[snitch]] , [[source]] , [[squealer]] , [[stoolie]] , [[stool pigeon ]]* , [[tattler]] , [[tattletale]] , [[turncoat]] , [[whistle-blower]] , [[judas]] , [[traitor]] , [[apostate]] , [[deserter]] , [[recreant]] , [[renegade]] , [[runagate]] , [[tergiversator]] , [[defect]] , [[inform]] , [[informer]] , [[pest]] , [[rodent]] , [[scab]] , [[snot]] , [[stool pigeon]] , [[vermin]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[apostatize]] , [[desert]] , [[renegade]] , [[tergiversate]] , [[turn]] , [[double-cross]] , [[talk]] , [[tattle]] , [[tip]]- =====A any of several rodents of the genus Rattus(brown rat). b any similar rodent (muskrat; water-rat).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Adeserter from a party,cause,difficult situation,etc.; aturncoat (from the superstition that rats desert a sinkingship).=====+ - + - =====Colloq. an unpleasant person.=====+ - + - =====A worker who refusesto join a strike,or who blacklegs.=====+ - + - =====(in pl.) sl. anexclamation of contempt,annoyance,etc.=====+ - + - =====V.intr. (ratted,ratting) 1 (of a person or dog) hunt or kill rats.=====+ - + - =====Colloq.desert a cause,party,etc.=====+ - + - =====(foll. by on) a betray; let down.binformon.=====+ - + - =====A horse with a hairless tail.=====+ - + - =====Such a tail.rat-tail (or -tailed) spoon a spoon with a tail-like mouldingfrom the handle to the back of the bowl.[OE r‘t & OF rat]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:14, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backstabber , betrayer , blabbermouth * , canary * , deep throat , double-crosser , fink , informant , sneak , snitch , source , squealer , stoolie , stool pigeon * , tattler , tattletale , turncoat , whistle-blower , judas , traitor , apostate , deserter , recreant , renegade , runagate , tergiversator , defect , inform , informer , pest , rodent , scab , snot , stool pigeon , vermin
verb
- apostatize , desert , renegade , tergiversate , turn , double-cross , talk , tattle , tip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ