-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Ngắm thẳng, chỉnh thẳng==========Ngắm thẳng, chỉnh thẳng=====Dòng 29: Dòng 27: =====canh thẳng hàng==========canh thẳng hàng======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chỉnh thẳng hàng=====+ =====chỉnh thẳng hàng=====- =====làm cho bằng nhau=====+ =====làm cho bằng nhau==========gióng hàng==========gióng hàng======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đặt vào vị trí=====+ =====đặt vào vị trí=====- =====sắp cho thẳng hàng=====+ =====sắp cho thẳng hàng==========sắp đặt thẳng hàng==========sắp đặt thẳng hàng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngắm máy=====+ =====ngắm máy=====- =====ngắm thẳng=====+ =====ngắm thẳng=====- =====đứng thàng hàng=====+ =====đứng thàng hàng=====- =====sắp hàng=====+ =====sắp hàng==========san bằng==========san bằng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Put in a straight line or bring into line (three bookswere neatly aligned on the shelf).=====+ =====verb=====- + :[[adjust]] , [[allineate]] , [[coordinate]] , [[even]] , [[even up]] , [[fix]] , [[make parallel]] , [[order]] , [[range]] , [[regulate]] , [[straighten]] , [[affiliate]] , [[agree]] , [[ally]] , [[associate]] , [[cooperate]] , [[enlist]] , [[follow]] , [[join sides]] , [[sympathize]] , [[confederate]] , [[federate]] , [[league]] , [[arrange]] , [[array]] , [[collimate]] , [[focus]] , [[hierarchize]] , [[join]] , [[level]] , [[line]] , [[marshal]] , [[position]] , [[regiment]] , [[rig]] , [[set]] , [[square]] , [[true]]- =====Esp. Polit. (usu. foll. bywith) bring (oneself etc.) into agreement or alliance with (acause,policy,political party,etc.).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Alignment n. [Faligner f. phr. … ligne into line: see LINE(1)]=====+ :[[divide]] , [[mess up]] , [[separate]] , [[disjoin]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=align align]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=align&submit=Search align]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=align align]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=align align]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjust , allineate , coordinate , even , even up , fix , make parallel , order , range , regulate , straighten , affiliate , agree , ally , associate , cooperate , enlist , follow , join sides , sympathize , confederate , federate , league , arrange , array , collimate , focus , hierarchize , join , level , line , marshal , position , regiment , rig , set , square , true
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ