-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========có tính co==========có tính co=====Dòng 21: Dòng 19: === Kinh tế ====== Kinh tế ========chất làm chát==========chất làm chát=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=astringent astringent] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[acetic]] , [[acrid]] , [[biting]] , [[bitter]] , [[cutting]] , [[sharp]] , [[tonic]] , [[acerbic]] , [[acid]] , [[acidic]] , [[caustic]] , [[corrosive]] , [[mordacious]] , [[mordant]] , [[pungent]] , [[scathing]] , [[slashing]] , [[stinging]] , [[trenchant]] , [[truculent]] , [[vitriolic]] , [[acerb]] , [[alum]] , [[binding]] , [[compressive]] , [[constrictive]] , [[harsh]] , [[severe]] , [[sour]] , [[stern]] , [[styptic]] , [[tannin]] , [[tart]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Causing the contraction of body tissues.=====+ :[[bland]] , [[mild]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Checking bleeding.=====+ - + - =====Severe, austere.=====+ - + - =====N. an astringentsubstance or drug.=====+ - + - =====Astringency n. astringently adv.[F f. Lastringere (as AD-,stringere bind)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acetic , acrid , biting , bitter , cutting , sharp , tonic , acerbic , acid , acidic , caustic , corrosive , mordacious , mordant , pungent , scathing , slashing , stinging , trenchant , truculent , vitriolic , acerb , alum , binding , compressive , constrictive , harsh , severe , sour , stern , styptic , tannin , tart
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ