-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========tiêu ngắn==========tiêu ngắn======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cột mốc (đường)=====+ =====cột mốc (đường)=====- =====đèn hiệu biển=====+ =====đèn hiệu biển=====- =====đèn hiệu sân bay=====+ =====đèn hiệu sân bay=====- =====đèn hướng dẫn=====+ =====đèn hướng dẫn==========tiêu ngắm==========tiêu ngắm=====Dòng 36: Dòng 34: =====mốc báo==========mốc báo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đài rađa=====+ =====đài rađa=====::[[beacon]] [[tracker]]::[[beacon]] [[tracker]]::máy theo dõi đài rađa::máy theo dõi đài rađa- =====dẫn đường=====+ =====dẫn đường=====- =====đặt đèn hiệu=====+ =====đặt đèn hiệu=====- =====đèn biển=====+ =====đèn biển=====::[[radio]] [[beacon]]::[[radio]] [[beacon]]::đèn biển vô tuyến::đèn biển vô tuyếnDòng 50: Dòng 48: ::[[rotation]] [[beacon]]::[[rotation]] [[beacon]]::đèn biển quay::đèn biển quay- =====đèn hiệu=====+ =====đèn hiệu=====::[[aero]] [[dome]] [[beacon]]::[[aero]] [[dome]] [[beacon]]::đèn hiệu sân bay::đèn hiệu sân bayDòng 77: Dòng 75: ::[[waterside]] [[beacon]]::[[waterside]] [[beacon]]::đèn hiệu trên bờ::đèn hiệu trên bờ- =====đóng cọc mốc=====+ =====đóng cọc mốc=====- =====dựng tiêu=====+ =====dựng tiêu=====- =====hải đăng=====+ =====hải đăng=====::[[marker]] [[beacon]]::[[marker]] [[beacon]]::hải đăng mốc::hải đăng mốc::Non-directional [[beacon]] (NDB)::Non-directional [[beacon]] (NDB)::hải đăng vô tuyến đẳng hướng::hải đăng vô tuyến đẳng hướng- =====mốc trắc địa=====+ =====mốc trắc địa=====::[[center]] [[of]] [[beacon]]::[[center]] [[of]] [[beacon]]::tâm của mốc trắc địa::tâm của mốc trắc địa::[[height]] [[of]] [[beacon]]::[[height]] [[of]] [[beacon]]::độ cao mốc trắc địa::độ cao mốc trắc địa- =====pha vô tuyến=====+ =====pha vô tuyến=====::[[aerodrome]] [[beacon]]::[[aerodrome]] [[beacon]]::pha vô tuyến sân bay::pha vô tuyến sân bayDòng 118: Dòng 116: ::[[responder]] [[beacon]]::[[responder]] [[beacon]]::pha vô tuyến máy đáp::pha vô tuyến máy đáp- =====quảng cáo=====+ =====quảng cáo=====- =====sào tiêu=====+ =====sào tiêu=====- =====soi sáng=====+ =====soi sáng=====- =====sào=====+ =====sào=====- =====tiêu=====+ =====tiêu=====::[[direction]] [[beacon]]::[[direction]] [[beacon]]::cọc tiêu::cọc tiêuDòng 135: Dòng 133: ::[[river]] [[beacon]]::[[river]] [[beacon]]::phao tiêu::phao tiêu- =====tín hiệu=====+ =====tín hiệu=====::[[floating]] [[beacon]]::[[floating]] [[beacon]]::đèn tín hiệu ở biển::đèn tín hiệu ở biểnDòng 144: Dòng 142: =====vạch mốc==========vạch mốc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cột mốc (dẫn đường trên biển cho tàu bè)=====+ =====cột mốc (dẫn đường trên biển cho tàu bè)==========đèn hiệu==========đèn hiệu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beacon beacon] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[alarm]] , [[alert]] , [[balefire]] , [[beam]] , [[bonfire]] , [[flare]] , [[guidepost]] , [[heliograph]] , [[lamp]] , [[lantern]] , [[lighthouse]] , [[lodestar]] , [[pharos]] , [[radar]] , [[rocket]] , [[sign]] , [[signal fire]] , [[smoke signal]] , [[warning signal]] , [[watchtower]] , [[cresset]] , [[guide]] , [[mark]] , [[pharos]]. associated word:pharology , [[seamark]] , [[signal]] , [[signpost]] , [[warning]]- =====Signal,sign,fire,light, bonfire, flare,signal fire,Verylight,rocket;lighthouse, pharos: Beacons blazed at the topsof the hills to spread the news of the victory. The drunkard'snose shone like a beacon.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A afireor light set up in a high or prominent positionas awarningetc. b Brit. (now often in place-names) a hillsuitable for this.=====+ - + - =====A visible warning or guiding point ordevice (e.g. a lighthouse,navigation buoy,etc.).=====+ - + - =====A radiotransmitter whosesignalhelps fix the position of a ship oraircraft.=====+ - + - =====Brit. = BELISHA BEACON.[OE beacn f. WG]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn hiệu
- aero dome beacon
- đèn hiệu sân bay
- aeronautical beacon
- đèn hiệu hàng không
- airdrome beacon
- tháp đèn hiệu máy bay
- blinking beacon
- đèn hiệu nhấp nháy
- characteristic (ofa beacon)
- đặc tính đèn hiệu
- direction beacon
- đèn hiệu chỉ hướng
- fixed beacon
- đèn hiệu cố định
- hazard beacon
- đèn hiệu báo nguy hiểm
- range beacon
- đèn hiệu chỉ hướng
- rotating beacon
- đèn hiệu quay
- rotating beacon
- đèn hiệu xoay
- warning beacon
- đèn hiệu báo trước
- waterside beacon
- đèn hiệu trên bờ
pha vô tuyến
- aerodrome beacon
- pha vô tuyến sân bay
- airdrome beacon
- pha vô tuyến sân bay
- beacon delay
- độ trễ pha vô tuyến
- beacon presenting
- biểu diễn pha vô tuyến
- beacon skipping
- bỏ qua pha vô tuyến
- identification beacon
- pha vô tuyến nhận dạng
- non-directional radio beacon
- pha vô tuyến không định hướng
- radar responding beacon
- pha (vô tuyến) đáp ứng rađa
- radio beacon
- chùm pha vô tuyến
- radio beacon
- đèn pha vô tuyến
- radio beacon
- pha vô tuyến (mốc hàng hải)
- radio homing beacon
- pha vô tuyến tự dẫn hướng
- responder beacon
- pha vô tuyến máy đáp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , alert , balefire , beam , bonfire , flare , guidepost , heliograph , lamp , lantern , lighthouse , lodestar , pharos , radar , rocket , sign , signal fire , smoke signal , warning signal , watchtower , cresset , guide , mark , pharos. associated word:pharology , seamark , signal , signpost , warning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
