• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====khử thiếc=====
    +
    =====khử thiếc=====
    =====tẩy thiếc=====
    =====tẩy thiếc=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giữ lai=====
    =====giữ lai=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Keep in confinement or under restraint.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[apprehend]] , [[bog down ]]* , [[bust ]]* , [[buttonhole ]]* , [[check]] , [[confine]] , [[constrain]] , [[decelerate]] , [[delay]] , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hold up ]]* , [[ice ]]* , [[impede]] , [[inhibit]] , [[intern]] , [[jail]] , [[mire]] , [[nab ]]* , [[pick up]] , [[pinch ]]* , [[pull in ]]* , [[put away ]]* , [[reserve]] , [[restrain]] , [[retard]] , [[run in]] , [[send up]] , [[set back]] , [[slow down]] , [[slow up]] , [[withhold]] , [[hang up]] , [[hold up]] , [[lag]] , [[slow]] , [[stall]] , [[immure]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[lock]] , [[arrest]] , [[hold]] , [[keep]] , [[stop]]
    -
    =====Keepwaiting; delay.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Detainment n. [ME f. OF detenir ult. f. Ldetinere detent- (as DE-, tenere hold)]=====
    +
    :[[free]] , [[let go]] , [[liberate]] , [[release]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=detain detain] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detain detain] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /di'tein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn cản, cản trở
    to detain somebody in doing something
    ngăn cản ai làm việc gì
    Cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
    Cầm chân lại, bắt đợi chờ
    Giam giữ, cầm tù

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khử thiếc
    tẩy thiếc

    Xây dựng

    giữ lai

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X