-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====hợp nhóm=====+ =====hợp nhóm=====::[[collective]] [[electrical]] [[network]]::[[collective]] [[electrical]] [[network]]::mạng điện hợp nhóm::mạng điện hợp nhóm=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tập hợp==========tập hợp=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[aggregate]] , [[assembled]] , [[collated]] , [[combined]] , [[common]] , [[compiled]] , [[concentrated]] , [[concerted]] , [[conjoint]] , [[consolidated]] , [[cooperative]] , [[corporate]] , [[cumulative]] , [[gathered]] , [[grouped]] , [[heaped]] , [[hoarded]] , [[joint]] , [[massed]] , [[mutual]] , [[piled]] , [[shared]] , [[unified]] , [[united]] , [[composite]] , [[group]] , [[multiple]]- =====Formed by or constituting a collection.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Taken as a whole;aggregate(our collective opinion).=====+ :[[divided]] , [[separate]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Of orfrom several or many individuals;common.=====+ - =====N.=====+ - =====A =collective farm. b anycooperativeenterprise. c its members.2 = collective noun.=====+ - + - =====Collective bargaining negotiation ofwages etc. by an organized body of employees. collective farm ajointly-operated esp. State-owned amalgamation of severalsmallholdings. collective noun Gram. a noun that isgrammatically singular and denotes a collection or number ofindividuals (e.g. assembly,family,troop). collectiveownership ownership of land,means of production,etc.,by allfor the benefit of all. collective unconscious Psychol. (inJungian theory) the part of the unconscious mind derived fromancestral memory and experience common to all mankind,asdistinct from the personal unconscious.=====+ - + - =====Collectively adv.collectiveness n. collectivity n.[F collectif or Lcollectivus (as COLLECT(1))]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=collective collective] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=collective&submit=Search collective] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collective collective] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=collective collective]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=collective&searchtitlesonly=yes collective]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 15:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Tập thể; chung
- collective ownership of means of production
- sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
- collective security
- an ninh chung
- collective bargaining
- sự thương lượng giữa công đoàn và người sử dụng lao động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ