-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====trôi giạt=====+ =====trôi giạt==========trôi, giạt bạt==========trôi, giạt bạt=====Dòng 23: Dòng 21: =====sự trôi giạt==========sự trôi giạt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự trôi dạt=====+ =====sự trôi dạt=====- =====sự trôi dạt, sự mất thời gian=====+ =====sự trôi dạt, sự mất thời gian=====''Giải thích EN'': [[Freedom]] [[of]] [[movement]] [[or]] [[operation]]; [[extra]] [[space]], [[time]], [[materials]], [[and]] [[so]] [[on]].''Giải thích EN'': [[Freedom]] [[of]] [[movement]] [[or]] [[operation]]; [[extra]] [[space]], [[time]], [[materials]], [[and]] [[so]] [[on]].''Giải thích VN'': Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.''Giải thích VN'': Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Space,elbow-room,room, play, scope,slack,latitude,wideberth; freedom: We allowed him some leeway to make changes inthe manuscript.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[elbow room ]]* , [[extent]] , [[headway]] , [[latitude]] , [[margin]] , [[play]] , [[scope]] , [[space]] , [[elbowroom]] , [[clearance]] , [[cushion]] , [[drift]] , [[flexibility]] , [[room]] , [[tolerance]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====The sidewaysdriftof a ship to leeward of the desiredcourse.=====+ - + - =====A allowable deviation or freedom of action. b USmargin of safety.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leeway leeway]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=leeway&submit=Search leeway]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ