• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tùy theo=====
    =====tùy theo=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phụ thuộc=====
    +
    =====phụ thuộc=====
    =====phụ thuộc (vào)=====
    =====phụ thuộc (vào)=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Depend (on or upon). be contingent or dependent orconditional on, turn on, hinge on, pivot on, hang on, be subjectto, rest on, be influenced or determined or conditioned by: Theplans for our picnic depend on the weather.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bank on ]]* , [[bet bottom dollar on]] , [[bet on]] , [[build upon]] , [[calculate on]] , [[confide in]] , [[gamble on]] , [[lay money on]] , [[lean on]] , [[reckon on]] , [[trust in]] , [[turn to]] , [[be at mercy of]] , [[be based on]] , [[be conditioned]] , [[be connected with]] , [[be determined by]] , [[be in control of]] , [[be in the power of]] , [[be subject to]] , [[be subordinate to]] , [[bottom]] , [[found]] , [[ground]] , [[hang]] , [[hang in suspense]] , [[hang on]] , [[hinge on]] , [[pend]] , [[rest]] , [[rest on]] , [[rest with]] , [[revolve around]] , [[revolve on]] , [[stand on]] , [[stay]] , [[trust to]] , [[turn on]] , [[dangle]] , [[sling]] , [[suspend]] , [[swing]] , [[bank]] , [[conditioned]] , [[confide]] , [[contingent]] , [[count]] , [[hinge]] , [[lean]] , [[rely]] , [[trust]]
    -
    =====Depend on orupon. trust (in), rely on, count on, reckon on, bank on, be sureof, put one's faith or trust in: I knew we could depend on you,Giles, to do the right thing.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bank on]] , [[believe in]] , [[count on]] , [[reckon on]] , [[rely on]] , [[trust]] , [[anticipate]] , [[await]] , [[bargain for]] , [[look for]] , [[wait]] , [[hang on]] , [[hang upon]] , [[hinge on]] , [[rest on]] , [[turn on]] , [[turn upon]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(often foll. by on, upon) be controlled or determinedby (success depends on hard work; it depends on whether theyagree; it depends how you tackle the problem).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by on,upon) a be unable to do without (depends on her mother). b relyon (I'm depending on you to come).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by on, upon) begrammatically dependent on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by from) archaicpoet. hang down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=depend depend] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=depend&submit=Search depend] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depend depend] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=depend depend] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=depend depend] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=depend&searchtitlesonly=yes depend] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    06:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /di'pend/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
    an agriculture that doesn't depend on weather
    một nền nông nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết
    that depends upon him
    cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta
    that depends
    cái đó còn tuỳ
    ( + on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
    to depend on one's children
    dựa vào con cái
    to depend upon one's own efforts
    trông vào sự cố gắng của bản thân mình
    ( + upon) tin vào
    he is not to be depended upon
    hắn là một người không thể tin được

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tùy theo

    Kỹ thuật chung

    phụ thuộc
    phụ thuộc (vào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X