• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::hoạ vô đơn chí
    ::hoạ vô đơn chí
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Bad luck, ill luck, ill fortune, hard luck, infelicity,adversity, loss: He had the misfortune to marry the wrongwoman.=====
     
    -
    =====Accident, misadventure, mishap, calamity, catastrophe,mischance, disaster, contretemps, tragedy, blow, shock; reverse,stroke of bad luck, Colloq bad news: With the death of hisfather, then his illness, then the loss of his business, onemisfortune followed another.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====Bad luck.=====
    +
    :[[accident]] , [[adversity]] , [[affliction]] , [[annoyance]] , [[anxiety]] , [[bad break]] , [[bad luck]] , [[bad news]] , [[blow]] , [[burden]] , [[calamity]] , [[casualty]] , [[cataclysm]] , [[catastrophe]] , [[contretemps]] , [[cross]] , [[crunch]] , [[debacle]] , [[disadvantage]] , [[disappointment]] , [[discomfort]] , [[dole]] , [[failure]] , [[hard luck]] , [[hardship]] , [[harm]] , [[inconvenience]] , [[infelicity]] , [[loss]] , [[misadventure]] , [[mischance]] , [[misery]] , [[mishap]] , [[nuisance]] , [[reverse]] , [[rotten luck]] , [[setback]] , [[tough luck]] , [[tragedy]] , [[trial]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[unluck]] , [[unpleasantness]] , [[visitation]] , [[worry]] , [[haplessness]] , [[unfortunateness]] , [[unluckiness]] , [[untowardness]] , [[ambsace]] , [[bereavement]] , [[curse]] , [[disaster]] , [[frustration]] , [[holocaust]] , [[woe]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====An instance of this.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[piece of luck]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=misfortune misfortune] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /mis'fɔ:tʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rủi ro, sự bất hạnh
    Điều không may, điều hoạ

    Cấu trúc từ

    misfortunes never come alone (singly)
    hoạ vô đơn chí


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X