-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">dʌm</font>'''/==========/'''<font color="red">dʌm</font>'''/=====Dòng 40: Dòng 38: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====không thông minh=====+ =====không thông minh======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 46: Dòng 44: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====không lỗ=====+ =====không lỗ=====- =====không tự hành=====+ =====không tự hành======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====câm=====+ =====câm=====- + - =====kín=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Mute, speechless, voiceless; silent, quiet, taciturn,mum, wordless; inarticulate: She was struck dumb withastonishment.=====+ - + - =====Dull, stupid, Colloq thick: He's too dumb tounderstand what you are saying.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====A (of a person) unable to speak, usu. because of acongenital defect or deafness. b (of an animal) naturallyunable to speak (our dumb friends).=====+ - + - =====Silenced by surprise,shyness, etc. (struck dumb by this revelation).=====+ - + - =====Taciturn orreticent, esp. insultingly (dumb insolence).=====+ - + - =====(of an actionetc.) performed without speech.=====+ - + - =====(often in comb.) giving nosound; without voice or some other property normally belongingto things of the name (a dumb piano).=====+ - + - =====Colloq. esp. USstupid; ignorant.=====+ - + - =====(usu. of a class, population, etc.) havingno voice in government; inarticulate (the dumb masses).=====+ - + - =====(of acomputer terminal etc.) able only to transmit data to or receivedata from a computer; not programmable (opp. INTELLIGENT).=====+ - + - =====Sl. a stupid person, esp. a woman.dumb blonde a pretty but stupid blonde woman. dumb cluck sl. astupid person. dumb crambo see CRAMBO. dumb-iron the curvedside-piece of a motor-vehicle chassis, joining it to the frontsprings. dumb piano Mus. a silent or dummy keyboard. dumbshow 1 significant gestures or mime, used when words areinappropriate.=====+ - + - =====A part of a play in early drama, acted inmime. dumb waiter 1 a small lift for carrying food, plates,etc., between floors.=====+ - =====A movable table, esp. with revolvingshelves, used in a dining-room.=====+ =====kín=====- =====Dumbly adv. dumbness n.[OE:orig. unkn.: sense 6 f. G dumm]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[at a loss for words]] , [[inarticulate]] , [[incoherent]] , [[mousy ]]* , [[mum]] , [[mute]] , [[quiet]] , [[silent]] , [[soundless]] , [[speechless]] , [[tongue-tied]] , [[uncommunicative]] , [[voiceless]] , [[wordless]] , [[dense]] , [[dim-witted]] , [[doltish]] , [[dull]] , [[feebleminded]] , [[foolish]] , [[moronic]] , [[simple-minded]] , [[thick ]]* , [[aphonic]] , [[blockheaded]] , [[hebetudinous]] , [[obtuse]] , [[thickheaded]] , [[thick-witted]] , [[asinine]] , [[idiotic]] , [[ignorant]] , [[inane]] , [[pantomimic]] , [[senseless]] , [[stupid]] , [[taciturn]] , [[unintelligent]] , [[unintentional]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[speaking]] , [[bright]] , [[intelligent]] , [[sharp]] , [[smart]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at a loss for words , inarticulate , incoherent , mousy * , mum , mute , quiet , silent , soundless , speechless , tongue-tied , uncommunicative , voiceless , wordless , dense , dim-witted , doltish , dull , feebleminded , foolish , moronic , simple-minded , thick * , aphonic , blockheaded , hebetudinous , obtuse , thickheaded , thick-witted , asinine , idiotic , ignorant , inane , pantomimic , senseless , stupid , taciturn , unintelligent , unintentional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ