-
(Khác biệt giữa các bản)(abc)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 29: - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Gasp, huff (and puff), blow, heave,breathe hard,wheeze:He was panting when he came into the room,having run up thestairs.=====+ :[[be out of breath]] , [[blow]] , [[breathe]] , [[chuff]] , [[gulp]] , [[heave]] , [[huff]] , [[palpitate]] , [[puff]] , [[snort]] , [[throb]] , [[wheeze]] , [[whiff]] , [[wind]] , [[ache]] , [[aim]] , [[aspire]] , [[covet]] , [[crave]] , [[desire]] , [[hunger]] , [[lust]] , [[pine]] , [[sigh]] , [[thirst]] , [[want]] , [[wish]] , [[yearn]] , [[gasp]] , [[hanker]] , [[long]] , [[beat]] , [[pulsate]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Usually,pant for or after. crave,hanker after,hunger or thirst for or after,yearn for, achefor,want,desire, covet,wish for,long orpineorsighfor,have one'sheart set on,die for,be dying for,Colloq have a yen for,giveone's eye-teeth or right arm for: Margery was the girl that allthe boys panted after when we were ten.=====+ =====verb=====- + :[[despise]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. breathe with short quick breaths.=====+ - + - =====Tr.(often foll. by out) utter breathlessly.=====+ - + - =====Intr. (often foll.by for) yearn or crave.=====+ - + - =====Intr. (of the heart etc.) throbviolently.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A panting breath.=====+ - + - =====A throb.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pant pant] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pant pant]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ