-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tài trợ==========tài trợ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kho=====+ =====kho=====- =====quỹ=====+ =====quỹ==========vốn==========vốn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bỏ vốn=====+ =====bỏ vốn=====- =====cấp vốn=====+ =====cấp vốn=====- =====chuẩn bị=====+ =====chuẩn bị=====- =====chuyển (công trái) ngắn hạn thành dài hạn=====+ =====chuyển (công trái) ngắn hạn thành dài hạn=====- =====hợp nhất (công trái)=====+ =====hợp nhất (công trái)=====- =====quỹ=====+ =====quỹ==========vốn cho ...==========vốn cho ...=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fund&searchtitlesonly=yes fund] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[armamentarium]] , [[capital]] , [[endowment]] , [[foundation]] , [[hoard]] , [[inventory]] , [[kitty ]]* , [[mine]] , [[pool ]]* , [[reservoir]] , [[source]] , [[stock]] , [[store]] , [[storehouse]] , [[supply]] , [[treasury]] , [[trust]] , [[vein]] , [[finance]] , [[money]]- =====Supply,stock,reserve,store,pool,cache,reservoir,repository, mine: Alison is a veritable fund of informationabout art.=====+ =====verb=====- + :[[back]] , [[bankroll]] , [[capitalize]] , [[endow]] , [[finance]] , [[float]] , [[grubstake]] , [[juice ]]* , [[patronize]] , [[pay for]] , [[pick up the check]] , [[pick up the tab]] , [[promote]] , [[stake]] , [[subsidize]] , [[support]] , [[accumulation]] , [[capital]] , [[deposit]] , [[foundation]] , [[pool]] , [[reserve]] , [[source]] , [[stock]] , [[store]] , [[supply]] , [[trust]]- =====Often,funds. money,(hard) cash,ready money,assets,means,wealth,resources,wherewithal,savings,capital,nest egg,endowment, Colloq loot, lucre, pelf, green, bread,dough, Brit ready, readies, lolly, US bucks, scratch: He hasthe funds to buy out his partners. Have you contributed to thefund for indigent lexicographers?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[take]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Finance,back, capitalize,stake,support, pay for,endow,grant, subsidize: The company has funded a number of newbusinesses.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A permanentstockof something ready to bedrawn upon (a fund of knowledge; a fund of tenderness).=====+ - + - =====Astock of money,esp. one set apart for a purpose.=====+ - + - =====(in pl.)money resources.=====+ - + - =====(in pl.; prec. by the) Brit. the stock ofthe National Debt (as a mode of investment).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Providewith money.=====+ - + - =====Convert (a floating debt) into a more or lesspermanent debt at fixed interest.=====+ - + - =====Put into a fund.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 13:54, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ