• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    *Ving: [[Tethering]]
    *Ving: [[Tethering]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Lead, leash, rope, cord, fetter, restraint, halter, tie,chain: The dog had broken loose from its tether and was runningaround in the yard.=====
     
    -
    =====V.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tie (up or down), restraint, fetter, chain (up or down),leash, manacle, secure, shackle, fasten, picket, stake: Whydon't you tether the goat where the grass is more plentiful?=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[binding]] , [[bond]] , [[chain]] , [[cord]] , [[fetter]] , [[halter]] , [[harness]] , [[lead]] , [[leash]] , [[picket]] , [[restraint]] , [[rope]] , [[shackle]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[batten]] , [[bind]] , [[chain]] , [[fetter]] , [[leash]] , [[manacle]] , [[moor]] , [[picket]] , [[restrain]] , [[rope]] , [[secure]] , [[shackle]] , [[tie]] , [[band]] , [[cable]] , [[fasten]] , [[limit]] , [[scope]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A rope etc. by which an animal is tied toconfine it to the spot.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[unchain]] , [[unfasten]] , [[unshackle]]
    -
    =====The extent of one's knowledge,authority, etc.; scope, limit.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. tie (an animal) with atether.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At the end of one's tether having reached the limit ofone's patience, resources, abilities, etc. [ME f. ON tj¢thr f.Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tether tether] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tether&submit=Search tether] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    05:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'teðə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ)
    Phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)
    to be at the end of one's tether
    kiệt sức, hết hơi; hết phương kế

    Ngoại động từ

    Buộc, cột bằng dây
    to tether a horse to a tree
    buộc ngựa vào cây

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X