-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tarnish.jpg|200px|Trạng thái mờ, bề mặt mờ, bề mặt xỉn, màng oxit, (v) làm mờ, làm xỉn]][[Image:Tarnish.jpg|200px|Trạng thái mờ, bề mặt mờ, bề mặt xỉn, màng oxit, (v) làm mờ, làm xỉn]]Dòng 40: Dòng 38: =====phai màu sơn==========phai màu sơn======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự biến màu nhiệt=====+ =====sự biến màu nhiệt==========sự lấp lánh==========sự lấp lánh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm mờ=====+ =====làm mờ=====- =====làm xỉn=====+ =====làm xỉn=====- =====làm xỉn (mặt kim loại)=====+ =====làm xỉn (mặt kim loại)==========sự làm mờ==========sự làm mờ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sully,disgrace, taint, blacken, blemish,stain,blot,soil,spot,dirty, contaminate, defame,injure,spoil,ruin,damage,harm, hurt,stigmatize,debase,degrade, denigrate,dishonour,asperse,calumniate: By his behaviour,he has tarnished thereputation of his entire family.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[befoul]] , [[begrime]] , [[blacken]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[contaminate]] , [[damage]] , [[darken]] , [[defame]] , [[defile]] , [[dim]] , [[discolor]] , [[disgrace]] , [[dull]] , [[embarrass]] , [[grime]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[injure]] , [[lose luster]] , [[lose shine]] , [[mar]] , [[muddy]] , [[pale]] , [[pollute]] , [[rust]] , [[slander]] , [[smear]] , [[smudge]] , [[soil]] , [[spoil]] , [[spot]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tar]] , [[vitiate]] , [[detract from]] , [[disserve]] , [[flaw]] , [[prejudice]] , [[besmear]] , [[besmirch]] , [[bespatter]] , [[cloud]] , [[denigrate]] , [[dirty]] , [[smut]] , [[spatter]] , [[corrode]] , [[corrupt]] , [[deface]] , [[diminish]] , [[discredit]] , [[fade]] , [[smirch]]- =====V. & n.=====+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[black eye]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[onus]] , [[spot]] , [[stigma]] , [[taint]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Tr. lessen or destroy the lustre of (metaletc.).=====+ =====verb=====- + :[[clean]] , [[fix]] , [[polish]] , [[uncorrupt]]- =====Tr. impair (one's reputation etc.).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Intr. (of metaletc.) lose lustre.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a loss of lustre. b a film ofcolour formed on an exposed surface of a mineral or metal.=====+ - + - =====Ablemish; a stain.=====+ - + - =====Tarnishable adj.[F ternir f. terne dark]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc (một thanh danh..)
- to tarnish one's reputation
- làm lu mờ thanh danh của mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- befoul , begrime , blacken , blemish , blot , contaminate , damage , darken , defame , defile , dim , discolor , disgrace , dull , embarrass , grime , harm , hurt , impair , injure , lose luster , lose shine , mar , muddy , pale , pollute , rust , slander , smear , smudge , soil , spoil , spot , stain , sully , taint , tar , vitiate , detract from , disserve , flaw , prejudice , besmear , besmirch , bespatter , cloud , denigrate , dirty , smut , spatter , corrode , corrupt , deface , diminish , discredit , fade , smirch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ