-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: =====tiền có==========tiền có======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====của cải=====+ =====của cải=====- =====năng động=====+ =====năng động=====::[[assets]] [[and]] [[liabilities]]::[[assets]] [[and]] [[liabilities]]::năng động và thụ động::năng động và thụ động=====vốn đầu tư==========vốn đầu tư=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assets assets] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=assets&searchtitlesonly=yes assets] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====các khoản có=====+ =====các khoản có=====- =====tài sản=====+ =====tài sản=====- =====tài sản có=====+ =====tài sản có=====- =====tích sản=====+ =====tích sản=====::[[assets]] [[account]] (s)::[[assets]] [[account]] (s)::chương mục tích sản::chương mục tích sảnDòng 53: Dòng 49: ::[[valuation]] [[of]] [[assets]]::[[valuation]] [[of]] [[assets]]::sự định giá tài sản, tích sản::sự định giá tài sản, tích sản- + [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[belongings]] , [[capital]] , [[credit]] , [[equity]] , [[estate]] , [[goods]] , [[money]] , [[property]] , [[resources]] , [[riches]] , [[valuables]] , [[wealth]] , [[worth]]07:44, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Kinh tế
tích sản
- assets account (s)
- chương mục tích sản
- assets and liabilities
- tích sản và tiêu sản
- assets and liabilities account
- tài khoản tích sản và tiêu sản
- assets reserve
- dự trữ tích sản
- assets-income ratio
- tỉ suất lãi trên tích sản
- long lived assets
- tích sản dài hạn
- loss on realization of assets
- tổn thất hiện kim hóa tích sản
- money assets
- tích sản tiền tệ
- non-wasting assets
- tích sản bất diệt
- revenue assets
- tài sản, tích sản lưu động
- short-term assets
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- slow assets
- tích sản chậm, dài hạn
- total assets
- tổng tài sản có, tích sản
- trading assets
- tài sản, tích sản thương nghiệp
- unmarketable assets
- tích sản, tài sản không thể chuyển thành tiền mặt
- valuation of assets
- sự định giá tài sản, tích sản
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ