-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cú pháp=====+ =====cú pháp=====''Giải thích VN'': Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.''Giải thích VN'': Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.Dòng 83: Dòng 81: ::tên cú pháp truyền::tên cú pháp truyền- =====ngữ pháp=====+ =====ngữ pháp=====''Giải thích VN'': Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.''Giải thích VN'': Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=syntax syntax] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[arrangement]] , [[order]] , [[pattern]] , [[structure]] , [[system]]- =====The grammaticalarrangementof words,showing theirconnection and relation.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A set of rules for or an analysis ofthis.[F syntaxe or LL syntaxis f. Gk suntaxis (as SYN-,taxisf. tasso arrange)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
cú pháp
Giải thích VN: Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.
- abstract syntax
- cú pháp trừu tượng
- abstract syntax (ofSGML)
- cú pháp trừu tượng
- abstract syntax name
- tên cú pháp trừu tượng
- abstract syntax notation 1 (ASN1)
- biểu diễn cú pháp trừu tượng 1
- abstract syntax tree (AST)
- cây cú pháp trừu tượng
- ASN (abstractsyntax notation)
- biểu diễn cú pháp trừu tượng
- ASN (abstractsyntax notation)
- ký hiệu cú pháp trừu tượng
- AST (abstractsyntax tree)
- cây cú pháp trừu tượng
- command syntax
- cú pháp lệnh
- concrete syntax
- cú pháp cụ thể
- concrete syntax (ofSGML)
- cú pháp chặt chẽ
- concrete syntax parameter
- tham số cú pháp chặt chẽ
- core concrete syntax
- cú pháp lõi
- declaration syntax
- cú pháp khai báo
- definition syntax
- cú pháp định nghĩa
- function call syntax
- cú pháp gọi hàm
- NAPLPS (NorthAmerican presentation-level protocol syntax)
- cú pháp giao thức mức biểu diễn Bắc Mỹ
- postfix syntax
- cú pháp hậu tố
- quasi-syntax
- tựa cú pháp
- structure reference syntax
- cú pháp tham chiếu cấu trúc
- structured field syntax
- cú pháp trường có cấu trúc
- syntax analysis
- sự phân tích cú pháp
- Syntax based Arithmetic Coding (SAC)
- mã hóa số học dựa trên cú pháp
- syntax checker
- bộ kiểm tra cú pháp
- syntax checking
- sự kiểm tra cú pháp
- syntax declaration
- sự khai báo cú pháp
- syntax diagram
- sơ đồ cú pháp
- syntax language
- ngôn ngữ cú pháp
- syntax notation
- ký hiệu cú pháp
- syntax scanner
- bộ quét cú pháp
- syntax scanner
- chương trình quét cú pháp
- syntax tree
- cây cú pháp
- transfer syntax
- cú pháp truyền
- transfer syntax name
- tên cú pháp truyền
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ