-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 2: Dòng 2: ===Tính từ======Tính từ========thất vọng==========thất vọng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aghast]] , [[balked]] , [[beaten]] , [[chapfallen]] , [[complaining]] , [[crestfallen]] , [[defeated]] , [[depressed]] , [[despondent]] , [[disconcerted]] , [[discontented]] , [[discouraged]] , [[disenchanted]] , [[disgruntled]] , [[disillusioned]] , [[dissatisfied]] , [[distressed]] , [[down]] , [[downcast]] , [[downhearted]] , [[down in the dumps]] , [[foiled]] , [[frustrated]] , [[hopeless]] , [[objecting]] , [[shot down]] , [[taken down]] , [[thwarted]] , [[unhappy]] , [[unsatisfied]] , [[upset]] , [[vanquished]] , [[worsted]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[delighted]] , [[excited]] , [[happy]] , [[pleased]] , [[satisfied]]04:16, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aghast , balked , beaten , chapfallen , complaining , crestfallen , defeated , depressed , despondent , disconcerted , discontented , discouraged , disenchanted , disgruntled , disillusioned , dissatisfied , distressed , down , downcast , downhearted , down in the dumps , foiled , frustrated , hopeless , objecting , shot down , taken down , thwarted , unhappy , unsatisfied , upset , vanquished , worsted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ