• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự trát mỏng=====
    =====sự trát mỏng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm sạch=====
    +
    =====làm sạch=====
    ::[[settling]] [[tank]] [[with]] [[hydraulic]] [[washing]]
    ::[[settling]] [[tank]] [[with]] [[hydraulic]] [[washing]]
    ::bể lắng làm sạch nước bằng thủy lực
    ::bể lắng làm sạch nước bằng thủy lực
    Dòng 32: Dòng 30:
    ::[[washing]] [[machine]]
    ::[[washing]] [[machine]]
    ::máy làm sạch
    ::máy làm sạch
    -
    =====sự đãi=====
    +
    =====sự đãi=====
    -
    =====rửa=====
    +
    =====rửa=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[cleaning]] [[by]] [[means]] [[of]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[liquid]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[cleaning]] [[a]] [[solids]] [[bed]] [[or]] [[cake]] [[with]] [[a]] [[liquid]] [[in]] [[which]] [[the]] [[solid]] [[is]] [[not]] [[soluble]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[cleaning]] [[by]] [[means]] [[of]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[liquid]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[cleaning]] [[a]] [[solids]] [[bed]] [[or]] [[cake]] [[with]] [[a]] [[liquid]] [[in]] [[which]] [[the]] [[solid]] [[is]] [[not]] [[soluble]].
    Dòng 40: Dòng 38:
    ''Giải thích VN'': Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.
    ''Giải thích VN'': Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.
    -
    =====sự giặt=====
    +
    =====sự giặt=====
    -
    =====sự làm vệ sinh=====
    +
    =====sự làm vệ sinh=====
    -
    =====sự làm sạch=====
    +
    =====sự làm sạch=====
    -
    =====sự rửa sạch=====
    +
    =====sự rửa sạch=====
    ::[[washing]] [[down]] [[of]] [[pipeline]]
    ::[[washing]] [[down]] [[of]] [[pipeline]]
    ::sự rửa sạch đường ống
    ::sự rửa sạch đường ống
    -
    =====sự tẩy rửa=====
    +
    =====sự tẩy rửa=====
    -
    =====sự tuyển=====
    +
    =====sự tuyển=====
    ::[[sand]] [[washing]]
    ::[[sand]] [[washing]]
    ::sự tuyển cát
    ::sự tuyển cát
    Dòng 57: Dòng 55:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====nhạt=====
    =====nhạt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=washing washing] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ablutionary]]
    -
    =====A quantity of clothes for washing or just washed.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ablution]] , [[abstersion]] , [[bath]] , [[bathing]] , [[cleaning]] , [[detersion]] , [[fomentation]] , [[laundering]] , [[laundry]] , [[lavabo]] , [[lavage]] , [[lavation]] , [[lavement]] , [[laving]] , [[maundy]] , [[rinsing]] , [[soaking]]
    -
    =====Washing-machine a machine for washing clothes and linen etc.washing-powder powder of soap or detergent for washing clothes.washing-soda sodium carbonate, used dissolved in water forwashing and cleaning. washing-up Brit.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[clean]] , [[deterge]] , [[douse]] , [[elutriate]] , [[eluviate]] , [[erode]] , [[irrigate]] , [[leach]] , [[mundify]] , [[wash]]
    -
    =====The process ofwashing dishes etc. after use.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Used dishes etc. for washing.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    04:26, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /'wɔʃiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
    Sự giặt, sự giặt giũ
    Quần áo giặt
    to hang the washing out to dry
    phơi quần áo giặt
    Sự đãi quặng
    Lớp trát mỏng (màu; kim loại)
    ( số nhiều) mảnh vụn xà phòng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự trát mỏng

    Kỹ thuật chung

    làm sạch
    settling tank with hydraulic washing
    bể lắng làm sạch nước bằng thủy lực
    ultrasonic washing machine
    máy rửa (làm sạch) siêu âm
    washing machine
    máy làm sạch
    sự đãi
    rửa

    Giải thích EN: A process of cleaning by means of the flow of a liquid; specific uses include: the process of cleaning a solids bed or cake with a liquid in which the solid is not soluble.

    Giải thích VN: Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.

    sự giặt
    sự làm vệ sinh
    sự làm sạch
    sự rửa sạch
    washing down of pipeline
    sự rửa sạch đường ống
    sự tẩy rửa
    sự tuyển
    sand washing
    sự tuyển cát
    vệ sinh

    Kinh tế

    nhạt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X