-
(Khác biệt giữa các bản)(giải nghĩa từ)
Dòng 189: Dòng 189: [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Ô tô]]+ + ===Toán & tin===+ =====(máy tính ). bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ=====+ ::[[adder]] [[accumulator]]+ ::bộ cộng tích luỹ+ ::[[double]] [[precision]] [[accumulator]]+ ::bộ cộng kép+ ::[[floating]] [[accumulator]]+ ::bộ cộng với dấy phẩy di động+ ::[[imaginary]] [[accumulator]]+ ::phần ảo của bộ cộng tích luỹ+ ::[[real]] [[accumulator]]+ ::phần thực của bộ cộng tích luỹ+ ::[[round]] -[[off]] [[accumulator]]+ ::bộ tích luỹ độ sai quy tròn+ ::[[singleprecision]] [[accumulator]]+ ::bộ cộng đơn+ ::[[sum]] [[accumulator]]+ ::bộ tích luỹ tổng+ + [[Category:Toán & tin]]04:38, ngày 13 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ chứa
Giải thích VN: Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về sau.
Kỹ thuật chung
bộ cộng
- adder accumulator
- bộ cộng tích lũy
- binary accumulator
- bộ cộng nhị phân
- double precision accumulator
- bộ cộng kép
- imaginary accumulator
- bộ cộng (có) phần ảo
- parallel accumulator
- bộ cộng song song
- real accumulator
- bộ công (có) phần thực
- ring accumulator
- bộ cộng dòng
- serial accumulator
- bộ cộng tuần tự
- serial accumulator
- bộ cộng nối tiếp
- single precision accumulator
- bộ cộng đơn
- sum accumulator
- bộ cộng tính tổng
bộ tích lũy
Giải thích VN: Bình acqui hay bộ phận tích lũy của máy tính điện tử.
- fuel accumulator
- bộ tích lũy nhiên liệu
- hydropneumatic accumulator
- bộ tích lũy thủy khí
- parallel accumulator
- bộ tích lũy song song
- serial accumulator
- bộ tích lũy nối tiếp
- sum accumulator
- bộ tích lũy tổng
ắcqui
- accumulator battery
- bình ắcqui
- accumulator box
- bình ắcqui
- accumulator box
- hộp ắcqui
- accumulator capacity
- dung lượng của ắcqui
- accumulator capacity indicator
- bộ chỉ thị dung lượng ắcqui
- accumulator charger
- bộ nạp ắcqui
- accumulator driver
- bộ dẫn động dùng ắcqui
- accumulator driver
- bộ truyền động dùng ắcqui
- accumulator jar
- bình đựng ắcqui
- accumulator plate
- bản cực ắcqui
- acid accumulator
- ắcqui axít
- alkaline accumulator
- ắcqui kiềm
- capacity for the accumulator
- dung lượng ắcqui
- capacity of an accumulator
- điện dung của bình ắcqui
- Edison accumulator
- ắcqui Edison
- electric accumulator
- ắcqui điện
- hydraulic accumulator
- ắcqui thủy lực
- iron-nickel accumulator
- ắcqui sắt
- lead accumulator
- ắcqui chì
- lead-acid accumulator
- ắcqui axit-chì
- locomotive accumulator
- đầu tàu kiểu ắcqui
- silver-zinc accumulator
- ắcqui bạc kẽm
Toán & tin
(máy tính ). bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ
- adder accumulator
- bộ cộng tích luỹ
- double precision accumulator
- bộ cộng kép
- floating accumulator
- bộ cộng với dấy phẩy di động
- imaginary accumulator
- phần ảo của bộ cộng tích luỹ
- real accumulator
- phần thực của bộ cộng tích luỹ
- round -off accumulator
- bộ tích luỹ độ sai quy tròn
- singleprecision accumulator
- bộ cộng đơn
- sum accumulator
- bộ tích luỹ tổng
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ