-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tương thích=====+ === Y học====== Y học===Dòng 36: Dòng 39: :[[antagonistic]] , [[antipathetic]] , [[disagreeable]] , [[incompatible]] , [[inharmonious]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]]:[[antagonistic]] , [[antipathetic]] , [[disagreeable]] , [[incompatible]] , [[inharmonious]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(tin học) tương thích
- these dot-matrix printers are compatible with new generation PCs
- các máy in kim này tương thích với các loại PC đời mới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accordant , adaptable , appropriate , congenial , congruent , congruous , consistent , consonant , cooperative , cotton to , fit , fitting , getting along with , harmonious , having good vibes , hitting it off , in keeping , in sync with , in the groove , like-minded , meet , on the same wavelength , proper , reconcilable , simpatico , suitable , sympathetic , together , conformable , correspondent , corresponding , agreeable , consentaneous , friendly , harmony , homogenous , synonymous , uniform
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ