-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(thống kê ) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 33: Dòng 36: :[[difference]] , [[fight]] , [[noncomformity]] , [[refusal]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[nonconformity]]:[[difference]] , [[fight]] , [[noncomformity]] , [[refusal]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[nonconformity]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , allegiance , assent , consent , conventionality , docility , obedience , observance , orthodoxy , resignation , submission , willingness , accord , affinity , agreement , coherence , conformance , congruity , consistency , consonance , likeness , resemblance , similarity , accordance , chime , conformation , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , decorum
Từ trái nghĩa
noun
- difference , fight , noncomformity , refusal , disagreement , discord , nonconformity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ