-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====làm lại, sửa lại, xem lại=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 34: Dòng 37: :[[alter]] , [[amend]] , [[blue-pencil ]]* , [[change]] , [[clean up]] , [[compare]] , [[cut]] , [[debug]] , [[develop]] , [[emend]] , [[go over]] , [[improve]] , [[launder]] , [[look over]] , [[modify]] , [[overhaul]] , [[perfect]] , [[polish]] , [[recalibrate]] , [[recast]] , [[reconsider]] , [[redo]] , [[redraft]] , [[redraw]] , [[reexamine]] , [[rehash]] , [[reorganize]] , [[restyle]] , [[revamp]] , [[review]] , [[rework]] , [[rewrite]] , [[run through]] , [[scan]] , [[scrub]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[tighten]] , [[update]] , [[upgrade]] , [[emendate]] , [[correct]] , [[edit]] , [[rearrange]] , [[redact]] , [[reform]] , [[renovate]]:[[alter]] , [[amend]] , [[blue-pencil ]]* , [[change]] , [[clean up]] , [[compare]] , [[cut]] , [[debug]] , [[develop]] , [[emend]] , [[go over]] , [[improve]] , [[launder]] , [[look over]] , [[modify]] , [[overhaul]] , [[perfect]] , [[polish]] , [[recalibrate]] , [[recast]] , [[reconsider]] , [[redo]] , [[redraft]] , [[redraw]] , [[reexamine]] , [[rehash]] , [[reorganize]] , [[restyle]] , [[revamp]] , [[review]] , [[rework]] , [[rewrite]] , [[run through]] , [[scan]] , [[scrub]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[tighten]] , [[update]] , [[upgrade]] , [[emendate]] , [[correct]] , [[edit]] , [[rearrange]] , [[redact]] , [[reform]] , [[renovate]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , amend , blue-pencil * , change , clean up , compare , cut , debug , develop , emend , go over , improve , launder , look over , modify , overhaul , perfect , polish , recalibrate , recast , reconsider , redo , redraft , redraw , reexamine , rehash , reorganize , restyle , revamp , review , rework , rewrite , run through , scan , scrub , scrutinize , study , tighten , update , upgrade , emendate , correct , edit , rearrange , redact , reform , renovate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ