-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)(sửa lỗi)
Dòng 6: Dòng 6: =====Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)==========Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)========== phù hợp, có liên quan========== phù hợp, có liên quan=====+ ::[[Please]] [[keep]] [[your]] [[comments]] [[pertinent]] [[to]] [[the]] [[topic]] [[under]] [[discussion]]+ :: Xin vui lòng đưa ra các nhận xét có liên quan tới chủ đề đang thảo luận::[[pertinent]] [[question]]::[[pertinent]] [[question]]::câu hỏi đúng chỗ::câu hỏi đúng chỗDòng 27: Dòng 29: =====adjective==========adjective=====:[[inappropriate]] , [[irrelevant]] , [[unsuitable]] , [[impertinent]]:[[inappropriate]] , [[irrelevant]] , [[unsuitable]] , [[impertinent]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admissible , ad rem , applicable , apposite , appropriate , apropos , apt , connected , fit , fitting , germane , kosher * , legit , material , on target , on the button , on the nose * , opportune , pat * , pertaining , proper , related , right on , to the point , to the purpose , categorical , commensurate , congruent , felicitous , proportional , proportionate , relative , relevant , suitable , timely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ