• (Khác biệt giữa các bản)
    (Fire in the Hole !!!)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Con gà=====
    =====Con gà=====
    -
     
    +
    =====Gà con; gà giò=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    =====thịt giò=====
    -
     
    +
    =====(nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=====
    -
    === Xây dựng===
    +
    ::[[he]] [[is]] [[no]] [[chicken]]
    -
    =====gà=====
    +
    ::nó không còn là trẻ nhỏ nữa
    -
    === Kinh tế ===
    +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ=====
    -
    =====KFC, Lotteria, Jolibee, BBQ Chicken, Thả vườn, Xối mỡ, Đi bộ ....=====
    +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục=====
    -
     
    +
    === Cấu trúc từ===
    -
    =====gà giò=====
    +
    =====[[to]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]=====
     +
    ::(tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên
     +
    =====[[mother]] [[carey]]'s [[chicken]]=====
     +
    ::chim hải âu nhỏ
     +
    =====[[that]]'s [[their]] [[chicken]]=====
     +
    đó là công việc của họ
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    04:44, ngày 2 tháng 4 năm 2009

    /ˈtʃɪkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con gà
    Gà con; gà giò
    thịt gà giò
    (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con
    he is no chicken
    nó không còn là trẻ nhỏ nữa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục

    Cấu trúc từ

    to count one's chickens before they are hatched
    (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên
    mother carey's chicken
    chim hải âu nhỏ
    that's their chicken

    đó là công việc của họ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X