-
(Khác biệt giữa các bản)(Fire in the Hole !!!)(sửa lỗi)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Con gà==========Con gà=====- + =====Gà con; gà giò=====- ==Chuyên ngành==+ =====thịt gà giò=====- + =====(nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=====- ===Xây dựng===+ ::[[he]] [[is]] [[no]] [[chicken]]- =====gà=====+ ::nó không còn là trẻ nhỏ nữa- ===Kinh tế===+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ=====- =====KFC,Lotteria,Jolibee, BBQ Chicken, Thả vườn,Xối mỡ,Đi bộ ....=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục=====- + === Cấu trúc từ===- =====gà giò=====+ =====[[to]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]=====+ ::(tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên+ =====[[mother]] [[carey]]'s [[chicken]]=====+ ::chim hải âu nhỏ+ =====[[that]]'s [[their]] [[chicken]]=====+ đó là công việc của họ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===04:44, ngày 2 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coward , craven , dastard , funk , poltroon , quitter , recreant , scaredy cat , yellow belly , banty , barnyard fowl , biddy , capon , chick , cock , cock-a-doodle-do , cockalorum , cockerel , gump , heeler , hen , poultry , pullet , rooster , afraid , broiler , brood , chicky , fowl , fryer , gutless , pl.poultry , poult , sissy , timid , yellow
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ