-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sửa lỗi)
Dòng 14: Dòng 14: =====[[to]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]==========[[to]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]=====::(tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên::(tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên- =====[[mother]] [[carey]]'s [[chicken]]=====- ::chim hải âu nhỏ=====[[that]]'s [[their]] [[chicken]]==========[[that]]'s [[their]] [[chicken]]=====- đó là công việc của họ+ ::đó là công việc của họ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===04:52, ngày 2 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coward , craven , dastard , funk , poltroon , quitter , recreant , scaredy cat , yellow belly , banty , barnyard fowl , biddy , capon , chick , cock , cock-a-doodle-do , cockalorum , cockerel , gump , heeler , hen , poultry , pullet , rooster , afraid , broiler , brood , chicky , fowl , fryer , gutless , pl.poultry , poult , sissy , timid , yellow
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ