• Revision as of 10:07, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'miniməm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .minima

    Số lượng tối thiểu; mức tối thiểu

    Tính từ

    Tối thiểu
    minimum wage
    mức lương tối thiểu
    minimum price
    giá tối thiểu
    minimum lending rate
    lãi suất tối thiểu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chì tetroxit

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    minium Pb304

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chì đỏ
    minium chì

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhỏ nhất
    tối thiểu
    alternative minimum tax
    thuế tối thiểu tùy chọn
    lower the minimum lending rate
    hạ lãi suất cho vay tối thiểu
    maximum and minimum tariff system
    chế độ thuế tối đa và tối thiểu
    minimum B/L charge
    phí vận đơn tối thiểu
    minimum cash balance
    số dư tiền mặt tối thiểu
    minimum charge
    chi phí tối thiểu
    minimum connecting time
    thời gian nối chuyến tối thiểu
    minimum cost
    phí tổn tối thiểu
    minimum deposit
    phí bảo hiểm trả trước tối thiểu
    minimum efficient scale
    quy mô có hiệu quả tối thiểu
    minimum equipment regulations
    điều lệ thiết bị tối thiểu
    minimum inventory
    hàng trữ tối thiểu
    minimum land package
    suất du lịch bộ tối thiểu
    minimum number of shares
    số cổ phiếu tối thiểu
    minimum operating time
    thời gian vận chuyển tối thiểu
    minimum order quantity
    số lượng đặt hàng tối thiểu
    minimum premium
    phí bảo hiểm tối thiểu
    minimum price
    giá tối thiểu
    minimum quantity
    thấp nhất tối thiểu
    minimum reserve
    dự trữ tối thiểu
    minimum sacrifice
    sự hi sinh tối thiểu
    minimum sacrifice
    sự hy sinh tối thiểu
    minimum store method
    phương pháp dự trữ tối thiểu
    minimum subscription
    cổ phần phải góp tối thiểu
    minimum subscription
    vốn góp tối thiểu
    minimum tariff (rate)
    thuế suất tối thiểu
    minimum tax rate
    thuế suất tối thiểu
    minimum taxable
    thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
    minimum taxable income
    thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
    minimum term
    điều kiện tối thiểu (cho vay)
    minimum value
    giá trị tối thiểu
    minimum wage
    tiền lương tối thiểu
    minimum wage
    tiền lương tối thiểu (pháp định)
    minimum wage earner
    người lãnh mức lương tối thiểu
    minimum wage system
    chế độ tiền lương tối thiểu
    minimum weight
    trọng lượng tối thiểu
    raising of the minimum lending rate
    tăng lãi suất cho vay tối thiểu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Least, lowest, nadir: The hotel offered the minimum ofcomfort for the maximum price.
    Adj.
    Minimal, nominal, reduced, minutest, littlest, least,slightest, lowest: What is the minimum deposit the travel agentwill accept? He refused to make even the minimum effort neededto save himself.

    Oxford

    N. & adj.

    (pl. minima)
    N. the least possible or attainableamount (reduced to a minimum).
    Adj. that is a minimum.
    Minimum lending rate the announced minimum percentage at whicha central bank will discount bills (cf. base rate (seeBASE(1))). °Abolished in the UK in 1981. minimum wage thelowest wage permitted by law or special agreement. [L, neut. ofminimus least]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X