• Revision as of 20:25, ngày 13 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈhɑrdnɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một cái gì rắn lại
    (y học) bệnh xơ cứng
    hardening of the arteries
    bệnh xơ cứng động mạch

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến cứng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khô cứng
    after hardening
    sự khô cứng về sau
    hardening of concrete
    sự khô cứng của bê tông
    local hardening
    sự khô cứng cục bộ
    premature hardening
    sự khô cứng sớm
    slow hardening
    sự khô cứng chậm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự củng cố
    sự cứng lại
    sự đông cứng
    accelerated hardening
    sự đông cứng nhanh
    final hardening
    sự đông cứng kết thúc
    hardening of concrete
    sự đông cứng bê tông
    hardening of mixture
    sự đông cứng của hỗn hợp
    hydration hardening
    sự đông cứng thủy hóa
    hydrothermal hardening
    sự đông cứng thủy nhiệt
    retarded hardening
    sự đông cứng chậm
    water hardening
    sự đông cứng (trong) nước
    sự đông đặc
    sự hóa cứng
    autoclave hardening
    sự hóa cứng chưng hấp
    delayed hardening
    sự hóa cứng trễ
    sự hóa rắn
    sự làm cứng
    heat hardening
    sự làm cứng nóng
    strain hardening
    sự làm cứng cơ học (sự rắn nguội)
    work hardening
    sự làm cứng nguội
    sự tăng bền
    case hardening
    sự tăng bền bề mặt
    combined hardening
    sự tăng bền tổ hợp
    fatigue hardening
    sự tăng bền do mỏi
    hardening by deformation
    sự tăng bền do biến dạng
    isotropic hardening
    sự tăng bền đẳng hướng
    kinematic hardening
    sự tăng bền động học
    strain hardening
    sự tăng bền cơ học
    translational hardening
    sự tăng bền động học
    work hardening
    sự tăng bền cơ học
    sự tăng cường
    sự tôi
    sự tôi cứng
    case hardening
    sự tôi cứng bề mặt
    hardening (icecream)
    sự tôi cứng (kem)
    surface hardening
    sự tôi cứng bề mặt
    tunnel ice-cream hardening
    sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cứng lại
    sự hiđrogen hóa
    sự rắn lại
    sự vững (giá)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The process or an instance of becoming hard.
    (in fullhardening of the arteries) Med. = ARTERIOSCLEROSIS.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X