-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhảy
- auto-skip
- sự nhảy tự động
- auto-skip option
- tùy chọn nhảy tự động
- automatic skip
- nhảy tự động
- cycle skip
- bước nhảy chu kỳ
- high speed skip
- nhảy nhanh
- highspeed skip
- nhảy cao tốc
- highspeed skip
- nhảy tốc độ cao
- Line Skip (LSK)
- sự nhảy đường dây
- paper skip
- nhảy giấy
- paper skip
- sự nhảy giấy
- primary skip zone
- vùng nhảy cách ban đầu
- program skip
- sự nhảy chương trình
- skip character
- ký tự nhảy
- skip command
- lệnh nhảy
- skip distance
- khoảng cách bước nhảy
- skip distance
- khoảng nhảy (sóng phản xạ)
- skip distance
- khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
- skip effect
- hiệu ứng nhảy cách
- skip factor
- bước nhảy
- skip factor
- hệ số nhảy
- skip fading
- nháy cách
- skip instruction
- chỉ thị nhảy
- skip instruction
- lệnh nhảy
- skip key
- khóa nhảy
- skip maneuver
- sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt
- skip trajectory
- nhảy lớp (bỏ quãng)
- skip zone
- vùng nhảy
- tape skip
- nhảy băng
- tape skip
- sự nhảy băng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, hop,romp, bound, dance: Eleanor came skipping down the walk to thehouse.
Omit, leave out, pass by, overlook, pass over, avoid,ignore, disregard, steer clear of, cut: In my haste, I skippedover your name. Please skip the reading of the roll today.
Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, bound,dance, hop, romp: He had a curious way of walking, giving alittle skip before each step. 4 lacuna, gap, omission,avoidance, disregard; miss, Colloq go-by: There was a skip of32 pages after page 64. If you take my advice, you will givethat restaurant a skip.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ