• Revision as of 11:24, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´ɔminəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Báo điềm
    ominous of good or evil
    báo điềm lành hay điềm dữ
    Gở, báo điềm xấu; đáng ngại
    an ominous silence
    sự yên lặng đáng ngại


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X