• Revision as of 14:20, ngày 31 tháng 7 năm 2010 by Nghuynhnga (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´fə:vənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
    fervent love
    tình yêu tha thiết
    fervent hatred
    căm thù sôi sục


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X