-
Thông dụng
Danh từ
(âm nhạc) giọng têno, giọng nam cao; ca sĩ có giọng nam cao, ca sĩ có giọng têno
- Giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano, mezzo-soprano, contralto
- Giọng nam, từ cao đến trầm: countertenor, tenor, baritone, bass
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , body , burden , core , course , course of thought , current , direction , drift , evolution , gist , inclination , meat , mood , path , pith , purport , purpose , run , sense , stuff , substance , tendency , theme , tone , trend , way , alto , countertenor , falsetto , intent , meaning , amount , copy , essence , import , nature , procedure , singer , transcript , vein , voice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ