-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brand , cordon , device , identification , insignia , mark , marker , medallion , motto , pin , ribbon , scepter , shield , sign , stamp , symbol , token , medal , evidence , index , indication , indicator , manifestation , note , signification , symptom , witness , brassard , cognizance , emblem , ensign , kudos , laurels , plaque , star
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ