-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus
Cục, nha, vụ
- the Bureau of Information
- cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- the Federal Bureau of Investigation
- cục điều tra liên bang ( Mỹ)
- the Bureau of Personnel
- vụ tổ chức
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phòng
- Annoyance Call Bureau (ACB)
- văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
- architectural design bureau
- phòng thiết kế kiến trúc
- computer service bureau
- văn phòng dịch vụ máy tính
- design bureau
- phòng thiết kế
- engineering design bureau
- phòng thiết kế kỹ thuật
- information bureau
- phòng chỉ dẫn
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
- Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU
- Repair Service Bureau (RSB
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng phục vụ
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
văn phòng
- Annoyance Call Bureau (ACB)
- văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
- computer service bureau
- văn phòng dịch vụ máy tính
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
- Văn phòng của Ủy ban Vô tuyến ITU
- Repair Service Bureau (RSB)
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng phục vụ
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
Kinh tế
văn phòng
- Better Business Bureau
- Văn phòng Cải thiện Kinh doanh
- convention and visitors bureau
- văn phòng hội nghị và du khách
- housing bureau
- văn phòng thu xếp chỗ trọ
- International Bureau of Social Tourism
- văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
- Investors Service Bureau
- văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
- publicity bureau
- văn phòng quảng cáo
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- tourist bureau
- văn phòng du lịch
- translation bureau
- văn phòng dịch thuật
- translation bureau
- văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agency , authority , board , commission , committee , department , division , front office * , office , salt mines , service , setup , shop , store , chiffonier , commode , desk , dresser , highboy , sideboard , writing desk , branch , chest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ