-
Thông dụng
Danh từ
Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó
- dog and war
- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
- every dog has his day
- ai rồi cũng có lúc gặp vận; không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
- to give a dog an ill name and hang him
- muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
- to go to the dogs
- thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ( (nghĩa bóng))
- to help a lame dog over stile
- giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn
- to lead a dog's life
- sống một cuộc đời khổ như chó
- to lead someone a dog's life
- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
- let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
- love me, love my dog
- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi
- not even a dog's chance
- không có chút may mắn nào
- not to have a word to throw at the dog
- lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
- to put on dog
- (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
- it rains cats and dogs
Xem rain
To take a hair of the dog that bit you
Xem hair
- to throw to the dogs
- vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
- a dog's breakfast/dinner
- tình trạng hỗn độn tạp nhạp
- to be dressed like a dog's dinner
- ăn mặc diêm dúa, loè loẹt
- the tail wagging the dog
- cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát
- to teach an old dog new tricks
- tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)
Oxford
N. & v.
Any four-legged flesh-eating animal of thegenus Canis, of many breeds domesticated and wild, kept as petsor for work or sport.
V.tr.(dogged, dogging) 1 follow closely and persistently; pursue,track.
Die like a dog die miserablyor shamefully. dog-biscuit a hard thick biscuit for feedingdogs. dog-box Austral. sl. a compartment in a railwaycarriage without a corridor. dog-clutch Mech. a device forcoupling two shafts in the transmission of power, one memberhaving teeth which engage with slots in another. dog-collar 1 acollar for a dog.
A colloq. a clerical collar. b a straighthigh collar. dog days the hottest period of the year (reckonedin antiquity from the heliacal rising of the dog-star).dog-eared (of a book etc.) with the corners worn or batteredwith use. dog-eat-dog colloq. ruthlessly competitive. dog-endsl. a cigarette-end. dog-fall a fall in which wrestlers touchthe ground together. dog in the manger a person who preventsothers from using something, although that person has no use forit. dog-leg (or -legged) bent like a dog's hind leg. dog-leghole Golf a hole at which a player cannot aim directly at thegreen from the tee. dog-paddle n. an elementaryswimming-stroke like that of a dog.
V.intr. swim using thisstroke. dog-rose a wild hedge-rose, Rosa canina: also calledbrier-rose. dog's breakfast (or dinner) colloq. a mess. dog'sdisease Austral. sl. influenza. dog's life a life of miseryor harassment. dog's meat horse's or other flesh as food fordogs; carrion. dogs of war poet. the havoc accompanying war.dog's- (or dog-) tail any grass of the genus Cynosurus, esp. C.cristatus, a common pasture grass. dog-star the chief star ofthe constellation Canis Major or Minor, esp. Sirius. dog'stooth (in full dog's tooth violet) 1 any liliaceous plant of thegenus Erythronium, esp. E. dens-canis with speckled leaves,purple flowers, and a toothed perianth.
= dog-tooth 2.dog-tired tired out. dog-tooth 1 a small pointed ornament ormoulding esp. in Norman and Early English architecture.
Abroken check pattern used esp. in cloth for suits. dog trialsAustral. & NZ a public competitive display of the skills ofsheepdogs. dog-violet any of various scentless wild violets,esp. Viola riviniana. go to the dogs sl. deteriorate, beruined. hair of the dog further drink to cure the effects ofdrink. like a dog's dinner colloq. smartly or flashily(dressed, arranged, etc.). not a dog's chance no chance at all.put on dog colloq. behave pretentiously.
Doglike adj. [OEdocga, of unkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ