-
Thông dụng
Danh từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Snare, pitfall, gin, springe, deadfall, booby-trap: Afterthe Pied Piper left, Hamelin had no further need for rat traps.2 trick, subterfuge, wile, ruse, stratagem, ambush, deception,device, artifice, ploy: Oscar was the man for whom Esther set aneat trap.
Trick, deceive, fool, dupe, beguile, inveigle: Esther finallytrapped Oscar into marrying her.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ