• Revision as of 00:19, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Dunghp76 (Thảo luận | đóng góp)
    /'lækə/

    Thông dụng

    Cách viết khác lacker

    Danh từ

    Sơn mài
    Đồ gỗ sơn
    lacquer painting
    tranh sơn mài
    pumice lacquer
    sơn mài
    Keo xịt tóc

    Ngoại động từ

    Sơn, quét sơn

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sơn (bóng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sơn (đã pha chế)

    Giải thích EN: 1. a substance made of resins, cellulose esters, shellac, or similar material in a solvent such as ethyl alcohol; it forms a glossy finish and is used as a protective or decorative coating on metals, woods, plastics, and other products.a substance made of resins, cellulose esters, shellac, or similar material in a solvent such as ethyl alcohol; it forms a glossy finish and is used as a protective or decorative coating on metals, woods, plastics, and other products. 2. a similar natural coating derived from certain Japanese and Chinese trees of the cashew family, applied especially to wood surfaces in order to obtain a polished finish.a similar natural coating derived from certain Japanese and Chinese trees of the cashew family, applied especially to wood surfaces in order to obtain a polished finish. 3. to apply such a coating.to apply such a coating.

    Giải thích VN: 1.chất làm từ nhựa, este xenlulo, sen-lắc, hoặc các vật liệu tương tự trong dung môi như cồn etylic; nó định dạng độ bóng và được sử dụng là chất trang trí hay bảo vệ phủ lên kim loại, gỗ, nhựa, và các sản phẩm khác.2. lớp phủ tự nhiên chiết xuất từ loại cây Nhật Bản và Trung Quốc thuộc họ đào lộn hột, ứng dụng đặc biệt với bề mặt gỗ nhằm đạt được độ bóng.3. ứng dụng trong những lớp phủ.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sơn dầu-vecni dầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm sơn mài
    quét sơn
    lacquer brush
    chổi quét sơn dầu
    lacquer sealing
    sự quét sơn kín
    sơn
    sơn êmay
    sơn mài

    Oxford

    N. & v.

    (also lacker)
    N.
    A sometimes coloured liquid madeof shellac dissolved in alcohol, or of synthetic substances,that dries to form a hard protective coating for wood, brass,etc.
    A chemical substance sprayed on hair to keep it inplace.
    The sap of the lacquer-tree used to varnish wood etc.
    V.tr. coat with lacquer.
    Lacquer-tree an E. Asian tree, Rhusverniciflua, the sap of which is used as a hard-wearing varnishfor wood.
    Lacquerer n. [obs. F lacre sealing-wax, f. unexpl.var. of Port. laca LAC(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X