• Revision as of 10:17, ngày 26 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /kɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con gà trống
    fighting cock
    gà chọi
    cock of the wood
    gà rừng
    Chim trống (ở những danh từ ghép)
    cock robin
    chim cổ đỏ trống
    Người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
    cock of the walk
    người vai vế nhất
    cock of the school
    học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
    Chong chóng chỉ hướng gió ( (cũng) weathercock)
    Vòi nước
    Kim (của cái cân)
    Cò súng
    at full cock
    sẵn sàng nổ cò (súng)
    at half cock
    gần sẵn sàng nổ cò (súng)
    (thô tục) cái buồi, con cặc
    Mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
    Cái liếc, cái nháy mắt
    to look at somebody with a cock in one's eye
    liếc nhìn ai

    Ngoại động từ

    Lên cò súng
    Vểnh lên, hếch lên, dựng lên
    to cock one's ears
    vểnh tay lên (để nghe)
    to cock one's nose
    hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
    to cock one's hat
    đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
    Nháy nháy ai; liếc nhìn ai
    to cock a snook
    hếch mũi ra vẻ xem thường

    Nội động từ

    Vểnh lên
    Vênh váo ra vẻ thách thức

    Danh từ

    Đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cái kim (cân)
    cò súng

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thuyền nhỏ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    cái vòi nước

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    bấm (máy ảnh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khóa
    angle cock
    khóa ngắt gió đầu xe
    angle cock body
    thân khóa ngắt gió đầu xe
    bib cock
    vòi khóa nước
    cock key
    khóa vòi
    cutoff cock
    vòi khóa
    fuel cock
    khóa nhiên liệu
    plug cock
    vòi có khóa vặn
    safety cock
    khóa an toàn
    shut off cock
    van khóa chặt
    three-way cock
    khóa ba chạc
    đầu vòi
    van
    vòi
    vòi (nước)
    bib cock
    vòi nước (miệng cong)
    sludge cock
    vòi nước bẩn
    straight way cock
    vòi nước thông
    vòi nước

    Giải thích EN: A device for regulating or stopping the flow in a pipe, consisting of a taper plug that may be rotated.

    Giải thích VN: Một thiết bị điều chỉnh hay ngăn dòng chảy trong một ống, gồm một chốt thon quay được.

    bib cock
    vòi nước (miệng cong)
    sludge cock
    vòi nước bẩn
    straight way cock
    vòi nước thông
    vòi xả

    Nguồn khác

    • cock : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh mì gừng
    cầu trục
    gà trống
    vòi nước
    pickle cock
    vòi nước muối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X