-
Chuyên ngành
Kinh tế
giết
- beef killing equipment
- thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
- killing bed
- nơi giết thịt
- killing capacity
- năng suất giết mổ (gia súc)
- killing cattle
- gia súc giết mổ
- killing chain
- băng chuyền giết mổ
- killing come-up
- chu kỳ giết súc vật
- killing department
- phân xưởng giết gia súc
- killing equipment
- thiết bị giết thịt gia súc
- killing floor truck
- xe giết súc vật trên sàn
- killing tools
- dụng cụ giết gia súc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assassination , bloodshed , bumping off , capital punishment , carnage , execution , extermination , homicide , manslaughter , massacre , slaughter , slaying , blood , assideration , blasting , bonanza , burkism , butchering , butchery , chance-medley , chaud-medley , cleanup , counteraction , decimation , destruction , excruciating , fatal , fusillade , garrote , guillotine , holocaust , immolation , lethal , lynching , martyrdom , murder , neutralization , profit , strangulation , success
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ