• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Bore hole pump(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:02, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hot job(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:01, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humidification(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:00, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Huge blast(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Huebnerite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Housing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hotching(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hosepipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hose(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:43, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horsfordite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horseshoe magnet(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:42, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horst(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:41, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Brake horsepower(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Absorbed horsepower(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Pump horsepower(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horsepower(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:32, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hornstone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:31, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horn set(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:31, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horn lead(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:30, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hornblende(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal slicing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal drill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal auger(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal drilling machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizon of instrument(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Charge hopper(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Vibratory hopper(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hopper wagon(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hopper dredger(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Loading hopper(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:22, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal slice(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:06, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal seam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:06, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal displacement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:05, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal compressor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:05, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:04, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizon mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:03, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizon(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoppet(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoppit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hopper-bottom(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hopper(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hook up(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hook(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:37, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Honeystone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:37, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogenisation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogenization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous ground(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:35, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:35, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous soil(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:34, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous sand(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:41, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:41, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:40, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Home working(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Home mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holmium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:37, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hollow spar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:35, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hollow rod(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:35, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hollow bit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hollow(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole pattern(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole mouth(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holespacing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole size(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole reaming(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole placement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole man(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole diameter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole deviation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:24, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole depth(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:04, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole charging(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:03, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole back(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:02, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole bottom(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:16, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:15, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holding apparatus(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:15, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holding(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:14, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoistway(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:14, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist tower(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:13, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting winch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:12, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting speed(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:12, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting sheave(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:11, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting shaft(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:11, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting rope(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:10, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting pulley(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:10, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting plant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:09, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:09, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:09, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting hook(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:08, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting height(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:08, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting equipment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:01, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting drum(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting depth(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting duty(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting crane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:59, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Screw hoist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:59, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Column hoist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:59, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Chain hoist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:58, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cable hoist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:57, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast furnace skip hoist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:57, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Air hoist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:56, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting compartment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:56, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting chain(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:55, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting capacity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:55, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting cage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:55, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting cable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist-engine house(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist engine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist building(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist bucket(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:51, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Back joint(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:51, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Back hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Back hoe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoe (type) scraper(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:49, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hinged bar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:49, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highway project(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highwall drilling machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hillside placer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:47, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hinge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hillock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highwall(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:45, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-speed drivage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:45, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-speed cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High seam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-pressure pump(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-pressure fan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-pressure compressor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-grade ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-grade(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High face(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High grade(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High grade ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High flesh ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High explosive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highest discharge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highest high water(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:33, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highest head(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highest flood level(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Higher slice(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High early strength cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High dip(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-capacity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hexagonal bar steel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hewer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:28, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heteropolar compound(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:26, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heterogeneous stone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:26, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heterogeneous rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:25, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heterogeneous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:25, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heterogeneity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:24, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hessite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:24, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Herderote(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:23, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hemp rope(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:23, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hemp packing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:22, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hematite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:22, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helvite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:22, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helvine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:21, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helper post(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:21, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas helmet(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:20, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Protective helmet(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:20, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helper(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:19, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helmet crew(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helical conveyor tuble(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:05, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helical bevel gear(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:05, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helical conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:03, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Height of lift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Height of fall(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Height(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy spar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:56, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy oil(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy metal(Thêm nghĩa địa chất)
    • 02:02, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy medium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:01, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-media separation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:01, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-media process(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:01, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy manual operations(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:00, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heay-liquid process(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:00, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy liquid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:00, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy layer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:59, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-duty truck(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:59, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-duty crane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:58, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy weather(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:58, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy truck(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:57, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy soil(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:57, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy road(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:56, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy pressure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:56, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy maintenance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:56, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy duty machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:55, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy duty car(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:55, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy vehicle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:54, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:54, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy lorry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:53, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy foot(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:53, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n To drive with a heavy foot(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:53, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy goods vehicle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:52, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy fluid separation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:52, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-density medium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:51, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy coalcutter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:51, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:50, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heaving soil(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:50, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heaving shale(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:49, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heaving factor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:49, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Foundation bed heave(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:48, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic bottom heave(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:48, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Apparent heave(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:47, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fault heave(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:47, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heave(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:46, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heat conduction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:45, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heat(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:44, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heap up(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:43, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Waste heap(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:43, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Spoil heap(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:43, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Pit heap(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:42, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fell heap(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:42, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heap(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:41, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headwork(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:41, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headstocks(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:40, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head sheave(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:40, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head rope(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:39, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head pulley(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:39, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headpiece(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:38, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head lamp(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:38, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading ventilation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:38, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headings(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:37, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading man(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:37, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading face(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:36, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading chain pillar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:36, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading-and-stall system(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:40, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading-and-stall method(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:40, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading-and-bench mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:40, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading stope(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:39, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading sheet of design drawings(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:39, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading method(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:38, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:38, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading advance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:38, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:37, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head house(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:37, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) Headgear sheave(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:36, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headgear(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:36, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head erosion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:36, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head engineer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:35, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head frame(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:35, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headblock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:34, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:34, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hazed(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X