• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:33, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/'æbdikeit/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/'æbdikeit/</font>'''=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    * V_ing : [[abdicating]]
    * V_ing : [[abdicating]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Give up, renounce, disclaim, waive, disown, surrender,yield, relinquish, abandon, resign, quit: He abdicated allresponsibility for care of the children. She abdicated thethrone to marry a commoner.=====
    +
    :[[abandon]] , [[abjure]] , [[abnegate]] , [[bag it]] , [[bail out ]]* , [[cede]] , [[demit]] , [[drop]] , [[forgo]] , [[give up]] , [[leave]] , [[leave high and dry]] , [[leave holding the bag]] , [[leave in the lurch]] , [[opt out]] , [[quit]] , [[quitclaim]] , [[relinquish]] , [[renounce]] , [[resign]] , [[retire]] , [[sell out ]]* , [[step down]] , [[surrender]] , [[vacate]] , [[waive]] , [[withdraw]] , [[yield]] , [[forswear]] , [[hand over]] , [[render]] , [[forego]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[assert]] , [[assume]] , [[challenge]] , [[claim]] , [[defend]] , [[defy]] , [[hold]] , [[maintain]] , [[remain]] , [[retain]] , [[treasure]] , [[usurp]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(usu. absol.) give up or renounce (the throne).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Renounce (a responsibility, duty, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abdication n.abdicator n. [L abdicare abdicat- (as AB-, dicare declare)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'æbdikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
    to abdicate a position
    từ bỏ một địa vị
    to abdicate all one's rights
    từ bỏ mọi quyền lợi

    Nội động từ

    Thoái vị, từ ngôi

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X