• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˌædʒɪˈteɪʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˌædʒɪˈteɪʃən</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự nhào=====
    +
    =====sự nhào=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chuyển động (hỗn độn)=====
    +
    =====chuyển động (hỗn độn)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khuấy trộn=====
    +
    =====khuấy trộn=====
    ::[[agitation]] [[device]]
    ::[[agitation]] [[device]]
    ::thiết bị khuấy trộn
    ::thiết bị khuấy trộn
    Dòng 41: Dòng 39:
    ::[[compressed]] [[air]] [[agitation]]
    ::[[compressed]] [[air]] [[agitation]]
    ::khuấy trộn bằng khí nén
    ::khuấy trộn bằng khí nén
    -
    =====sự khuấy=====
    +
    =====sự khuấy=====
    ::[[air]] [[agitation]]
    ::[[air]] [[agitation]]
    ::sự khuấy trộn không khí
    ::sự khuấy trộn không khí
    ::[[stirring]] [[agitation]]
    ::[[stirring]] [[agitation]]
    ::sự khuấy đục
    ::sự khuấy đục
    -
    =====sự trộn=====
    +
    =====sự trộn=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự đảo trộn=====
    +
    =====sự đảo trộn=====
    ::[[air]] (jet) [[agitation]]
    ::[[air]] (jet) [[agitation]]
    ::sự đảo trộn bằng không khí
    ::sự đảo trộn bằng không khí
    Dòng 62: Dòng 60:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agitation agitation] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agitation agitation] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Shaking, disturbance, churning, stirring, turbulence: Theagitation made the solution become cloudy.=====
    +
    :[[churning]] , [[commotion]] , [[discomposure]] , [[disturbance]] , [[rocking]] , [[stirring]] , [[tizzy]] , [[tossing]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[unrest]] , [[upheaval]] , [[convulsion]] , [[dither]] , [[fluster]] , [[flutter]] , [[perturbation]] , [[tumult]] , [[upset]] , [[disorder]] , [[helter-skelter]] , [[stir]] , [[uproar]] , [[bustle]] , [[confusion]] , [[discussion]] , [[emotional]] , [[estuation]] , [[excitement]] , [[ferment]] , [[flurry]] , [[flustration]] , [[fury]] , [[rampage]] , [[snit]] , [[storm]] , [[trepidation]] , [[ventilation]] , [[violence]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Excitement,arousal, rabble-rousing, provocation, stirring up, incitement,ferment, stimulation, over-stimulation, commotion: Theorganized agitation of the crowds continued for weeks after thecoup.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or process of agitating or being agitated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mental anxiety or concern. [F agitation or L agitatio (asAGITATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:20, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /ˌædʒɪˈteɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển
    Sự khích động, sự xúc động, sự bối rối
    Sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận
    Sự khích động quần chúng, sự gây phiến động

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhào

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển động (hỗn độn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khuấy trộn
    agitation device
    thiết bị khuấy trộn
    agitation tank
    bể khuấy trộn
    air agitation
    khuấy trộn không khí
    air agitation
    sự khuấy trộn không khí
    air agitation zone
    vùng khuấy trộn không khí
    compressed air agitation
    khuấy trộn bằng khí nén
    sự khuấy
    air agitation
    sự khuấy trộn không khí
    stirring agitation
    sự khuấy đục
    sự trộn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đảo trộn
    air (jet) agitation
    sự đảo trộn bằng không khí
    slow agitation
    sự đảo trộn từ từ
    vigorous agitation
    sự đảo trộn mạnh

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X