• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:30, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Ngắm thẳng, chỉnh thẳng=====
    =====Ngắm thẳng, chỉnh thẳng=====
    Dòng 29: Dòng 27:
    =====canh thẳng hàng=====
    =====canh thẳng hàng=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====chỉnh thẳng hàng=====
    +
    =====chỉnh thẳng hàng=====
    -
    =====làm cho bằng nhau=====
    +
    =====làm cho bằng nhau=====
    =====gióng hàng=====
    =====gióng hàng=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đặt vào vị trí=====
    +
    =====đặt vào vị trí=====
    -
    =====sắp cho thẳng hàng=====
    +
    =====sắp cho thẳng hàng=====
    =====sắp đặt thẳng hàng=====
    =====sắp đặt thẳng hàng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngắm máy=====
    +
    =====ngắm máy=====
    -
    =====ngắm thẳng=====
    +
    =====ngắm thẳng=====
    -
    =====đứng thàng hàng=====
    +
    =====đứng thàng hàng=====
    -
    =====sắp hàng=====
    +
    =====sắp hàng=====
    =====san bằng=====
    =====san bằng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Put in a straight line or bring into line (three bookswere neatly aligned on the shelf).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[adjust]] , [[allineate]] , [[coordinate]] , [[even]] , [[even up]] , [[fix]] , [[make parallel]] , [[order]] , [[range]] , [[regulate]] , [[straighten]] , [[affiliate]] , [[agree]] , [[ally]] , [[associate]] , [[cooperate]] , [[enlist]] , [[follow]] , [[join sides]] , [[sympathize]] , [[confederate]] , [[federate]] , [[league]] , [[arrange]] , [[array]] , [[collimate]] , [[focus]] , [[hierarchize]] , [[join]] , [[level]] , [[line]] , [[marshal]] , [[position]] , [[regiment]] , [[rig]] , [[set]] , [[square]] , [[true]]
    -
    =====Esp. Polit. (usu. foll. bywith) bring (oneself etc.) into agreement or alliance with (acause, policy, political party, etc.).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Alignment n. [Faligner f. phr. … ligne into line: see LINE(1)]=====
    +
    :[[divide]] , [[mess up]] , [[separate]] , [[disjoin]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=align align] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=align&submit=Search align] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=align align] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=align align] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ə´lain/

    Thông dụng

    Cách viết khác aline

    Ngoại động từ

    Sắp cho thẳng hàng
    to align the sights of rifle and bull's eye
    hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

    Nội động từ

    Sắp hàng, đứng thành hàng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ngắm thẳng, chỉnh thẳng

    Cơ khí & công trình

    chỉnh thẳng

    Ô tô

    canh thẳng hàng

    Toán & tin

    chỉnh thẳng hàng
    làm cho bằng nhau
    gióng hàng

    Xây dựng

    đặt vào vị trí
    sắp cho thẳng hàng
    sắp đặt thẳng hàng

    Kỹ thuật chung

    ngắm máy
    ngắm thẳng
    đứng thàng hàng
    sắp hàng
    san bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X